Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Salome Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Salome

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.384 crt - AAA

    17.532.651,00 ₫
    5.922.141  - 110.277.771  5.922.141 ₫ - 110.277.771 ₫
  11. Dây chuyền nữ Sanroza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sanroza

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.102 crt - AAA

    10.646.835,00 ₫
    4.336.960  - 47.221.471  4.336.960 ₫ - 47.221.471 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Scissor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Scissor

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    12.485.034,00 ₫
    4.172.810  - 67.952.507  4.172.810 ₫ - 67.952.507 ₫
  13. Dây chuyền nữ Bishan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bishan

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    14.710.682,00 ₫
    4.100.357  - 173.602.942  4.100.357 ₫ - 173.602.942 ₫
  14. Dây chuyền nữ Bouteille Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bouteille

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    13.752.952,00 ₫
    4.874.693  - 1.068.476.060  4.874.693 ₫ - 1.068.476.060 ₫
  15. Dây chuyền nữ Bowser Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bowser

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.312 crt - AAA

    15.932.187,00 ₫
    6.948.080  - 90.820.322  6.948.080 ₫ - 90.820.322 ₫
  16. Dây chuyền nữ Bronius Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bronius

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    10.992.116,00 ₫
    4.767.146  - 55.287.471  4.767.146 ₫ - 55.287.471 ₫
  17. Dây chuyền nữ Bugsy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bugsy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    28.341.939,00 ₫
    8.916.183  - 167.489.766  8.916.183 ₫ - 167.489.766 ₫
  18. Dây chuyền nữ Edgars Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Edgars

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    23.913.281,00 ₫
    10.790.891  - 140.631.402  10.790.891 ₫ - 140.631.402 ₫
  19. Dây chuyền nữ Labarna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Labarna

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.265 crt - AAA

    11.371.642,00 ₫
    5.003.749  - 66.537.415  5.003.749 ₫ - 66.537.415 ₫
  20. Dây chuyền nữ Lahja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lahja

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.152 crt - AAA

    11.834.376,00 ₫
    4.681.109  - 52.966.727  4.681.109 ₫ - 52.966.727 ₫
  21. Dây chuyền nữ Rashmi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Rashmi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.691 crt - AAA

    17.852.742,00 ₫
    7.075.437  - 133.867.283  7.075.437 ₫ - 133.867.283 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rauen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Rauen

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    15.811.905,00 ₫
    7.224.871  - 82.881.681  7.224.871 ₫ - 82.881.681 ₫
  23. Dây chuyền nữ Sagittario Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sagittario

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.531.533,00 ₫
    5.271.200  - 1.072.933.587  5.271.200 ₫ - 1.072.933.587 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Salvatrix Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Salvatrix

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    17.668.782,00 ₫
    4.882.052  - 653.091.242  4.882.052 ₫ - 653.091.242 ₫
  25. Dây chuyền nữ Schiena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Schiena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    9.272.785,00 ₫
    4.229.413  - 36.735.671  4.229.413 ₫ - 36.735.671 ₫
  26. Dây chuyền nữ Afanasy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Afanasy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    17.899.158,00 ₫
    5.950.159  - 69.848.720  5.950.159 ₫ - 69.848.720 ₫
  27. Dây chuyền nữ Akantha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Akantha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    16.231.901,00 ₫
    6.714.590  - 89.589.189  6.714.590 ₫ - 89.589.189 ₫
  28. Dây chuyền nữ Akiva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Akiva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.128 crt - AAA

    14.506.627,00 ₫
    6.444.874  - 68.164.764  6.444.874 ₫ - 68.164.764 ₫
  29. Dây chuyền nữ Iesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Iesha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.032.969,00 ₫
    4.358.469  - 45.763.926  4.358.469 ₫ - 45.763.926 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ignatia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ignatia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.45 crt - AAA

    13.260.218,00 ₫
    4.638.090  - 481.766.578  4.638.090 ₫ - 481.766.578 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jaylon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jaylon

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.403.396,00 ₫
    7.266.474  - 131.532.391  7.266.474 ₫ - 131.532.391 ₫
  32. Dây chuyền nữ Nahia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Nahia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.128 crt - AAA

    11.021.551,00 ₫
    4.422.997  - 48.212.034  4.422.997 ₫ - 48.212.034 ₫
  33. Dây chuyền nữ Nekane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Nekane

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    14.670.211,00 ₫
    5.111.296  - 71.532.677  5.111.296 ₫ - 71.532.677 ₫
  34. Dây chuyền nữ Nicolaus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Nicolaus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    37.153.972,00 ₫
    9.809.386  - 187.300.992  9.809.386 ₫ - 187.300.992 ₫
  35. Dây chuyền nữ Orlenda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Orlenda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    19.589.056,00 ₫
    8.569.770  - 100.117.443  8.569.770 ₫ - 100.117.443 ₫
  36. Dây chuyền nữ Prune Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Prune

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    6.59 crt - AAA

    98.641.512,00 ₫
    15.128.701  - 418.398.952  15.128.701 ₫ - 418.398.952 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Aberash Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aberash

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.26 crt - AAA

    13.685.029,00 ₫
    5.033.183  - 75.707.187  5.033.183 ₫ - 75.707.187 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Abijah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Abijah

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    15.353.416,00 ₫
    6.001.102  - 72.749.647  6.001.102 ₫ - 72.749.647 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Achilles Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Achilles

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Thạch Anh Tím

    0.495 crt - AAA

    20.533.486,00 ₫
    7.766.000  - 131.716.355  7.766.000 ₫ - 131.716.355 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Adomas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adomas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    12.078.904,00 ₫
    4.495.450  - 57.438.404  4.495.450 ₫ - 57.438.404 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adone Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adone

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    12.760.127,00 ₫
    4.430.922  - 72.593.994  4.430.922 ₫ - 72.593.994 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adwoa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adwoa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    15.765.773,00 ₫
    6.642.987  - 74.461.907  6.642.987 ₫ - 74.461.907 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Agnesa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agnesa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    17.699.349,00 ₫
    4.258.847  - 77.433.594  4.258.847 ₫ - 77.433.594 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Agurne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agurne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.588.250,00 ₫
    3.269.418  - 54.622.379  3.269.418 ₫ - 54.622.379 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ahmose Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ahmose

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.76 crt - AA

    19.870.377,00 ₫
    6.907.891  - 1.226.612.108  6.907.891 ₫ - 1.226.612.108 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ahuva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ahuva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.576 crt - AAA

    21.520.085,00 ₫
    7.884.867  - 140.971.024  7.884.867 ₫ - 140.971.024 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bedisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bedisa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    21.921.687,00 ₫
    9.108.635  - 122.390.925  9.108.635 ₫ - 122.390.925 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bedivere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bedivere

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    12.412.582,00 ₫
    4.627.336  - 59.348.774  4.627.336 ₫ - 59.348.774 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bedwyr Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bedwyr

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    12.894.560,00 ₫
    4.903.278  - 62.108.189  4.903.278 ₫ - 62.108.189 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Benas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Benas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.515 crt - AAA

    22.473.005,00 ₫
    7.233.927  - 219.635.748  7.233.927 ₫ - 219.635.748 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Benito Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Benito

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.851.740,00 ₫
    3.290.927  - 40.825.276  3.290.927 ₫ - 40.825.276 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Benthe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Benthe

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.085 crt - AAA

    20.673.861,00 ₫
    4.473.940  - 888.024.087  4.473.940 ₫ - 888.024.087 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Igone Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Igone

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    27.399.774,00 ₫
    6.581.855  - 1.577.893.463  6.581.855 ₫ - 1.577.893.463 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Isagani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Isagani

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.450.605,00 ₫
    4.065.263  - 54.495.021  4.065.263 ₫ - 54.495.021 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jaidev Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaidev

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    11.829.282,00 ₫
    4.022.244  - 52.485.593  4.022.244 ₫ - 52.485.593 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Jamar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jamar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    24.377.146,00 ₫
    5.226.767  - 93.777.849  5.226.767 ₫ - 93.777.849 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jelani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jelani

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.428 crt - AAA

    24.685.353,00 ₫
    5.561.294  - 90.395.795  5.561.294 ₫ - 90.395.795 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jindallae Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jindallae

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.688 crt - AAA

    21.216.123,00 ₫
    7.301.851  - 140.263.478  7.301.851 ₫ - 140.263.478 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jiwaka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jiwaka

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.66 crt - AAA

    46.902.226,00 ₫
    8.499.015  - 270.960.973  8.499.015 ₫ - 270.960.973 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Joakim Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Joakim

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.078 crt - AAA

    13.239.841,00 ₫
    5.327.804  - 65.928.924  5.327.804 ₫ - 65.928.924 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Nadzeya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nadzeya

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    16.234.733,00 ₫
    5.794.783  - 95.023.130  5.794.783 ₫ - 95.023.130 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nagore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nagore

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.795 crt - AAA

    20.403.298,00 ₫
    7.047.135  - 118.697.543  7.047.135 ₫ - 118.697.543 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Naoise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Naoise

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.411 crt - AAA

    18.827.173,00 ₫
    5.011.674  - 81.126.970  5.011.674 ₫ - 81.126.970 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nemsa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nemsa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.019.201,00 ₫
    2.753.194  - 130.442.775  2.753.194 ₫ - 130.442.775 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Nissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.93 crt - AA

    39.573.207,00 ₫
    5.221.673  - 3.187.569.796  5.221.673 ₫ - 3.187.569.796 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Nitta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nitta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    20.026.035,00 ₫
    8.367.129  - 123.636.199  8.367.129 ₫ - 123.636.199 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Nizhoni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nizhoni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.163 crt - AAA

    10.853.438,00 ₫
    3.850.169  - 54.749.734  3.850.169 ₫ - 54.749.734 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Oggi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Oggi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    14.086.913,00 ₫
    5.391.483  - 72.593.993  5.391.483 ₫ - 72.593.993 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Onixe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Onixe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.162 crt - AAA

    15.113.416,00 ₫
    5.752.330  - 81.353.380  5.752.330 ₫ - 81.353.380 ₫

You’ve viewed 2160 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng