Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Vasistas

    Mặt dây chuyền nữ Vasistas

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.064 crt - VS1

    15.609.548,00 ₫
    4.966.957  - 59.518.584  4.966.957 ₫ - 59.518.584 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.272.870,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.969.218,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    10.001.837,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  14. Dây chuyền nữ Decus

    Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    41.637.819,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lesotta

    Mặt dây chuyền nữ Lesotta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.01 crt - AAA

    8.387.788,00 ₫
    2.731.684  - 31.768.712  2.731.684 ₫ - 31.768.712 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    23.786.489,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    29.496.085,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Besta

    Mặt dây chuyền nữ Besta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    2.271.215  - 27.976.277  2.271.215 ₫ - 27.976.277 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lawanda

    Mặt dây chuyền nữ Lawanda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    31.086.926,00 ₫
    9.834.292  - 143.334.220  9.834.292 ₫ - 143.334.220 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Deniaud

    Mặt dây chuyền nữ Deniaud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    15.058.511,00 ₫
    4.237.338  - 75.608.129  4.237.338 ₫ - 75.608.129 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elaryn

    Mặt dây chuyền nữ Elaryn

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.447.109,00 ₫
    3.871.679  - 50.263.908  3.871.679 ₫ - 50.263.908 ₫
  22. Vòng cổ Paperclip Pronto

    Vòng cổ Paperclip Pronto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    37.770.669,00 ₫
    12.945.266  - 109.799.658  12.945.266 ₫ - 109.799.658 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Udonis

    Mặt dây chuyền nữ Udonis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    24.476.487,00 ₫
    9.192.409  - 108.990.046  9.192.409 ₫ - 108.990.046 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Katida

    Mặt dây chuyền nữ Katida

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    45.009.407,00 ₫
    4.602.997  - 281.489.229  4.602.997 ₫ - 281.489.229 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    17.736.706,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  27. Dây chuyền nữ Tomika

    Dây chuyền nữ Tomika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    25.992.045,00 ₫
    6.613.553  - 83.843.937  6.613.553 ₫ - 83.843.937 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.096.733,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Giotto

    Mặt dây chuyền nữ Giotto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    48.221.373,00 ₫
    4.151.300  - 372.748.230  4.151.300 ₫ - 372.748.230 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    23.837.149,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.186 crt - AAA

    89.814.478,00 ₫
    8.892.409  - 199.017.919  8.892.409 ₫ - 199.017.919 ₫
  33. Dây chuyền nữ Biruta

    Dây chuyền nữ Biruta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.127.964,00 ₫
    4.336.960  - 49.598.819  4.336.960 ₫ - 49.598.819 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    16.436.524,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lazar

    Mặt dây chuyền nữ Lazar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.256 crt - VS

    243.546.201,00 ₫
    8.436.186  - 4.130.527.588  8.436.186 ₫ - 4.130.527.588 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Borna

    Mặt dây chuyền nữ Borna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    21.409.990,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    13.207.011,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Calomely

    Mặt dây chuyền nữ Calomely

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.45 crt - AAA

    16.539.260,00 ₫
    5.709.878  - 81.891.116  5.709.878 ₫ - 81.891.116 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    197.358.307,00 ₫
    5.433.936  - 2.064.895.868  5.433.936 ₫ - 2.064.895.868 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Nampikkai Mother

    Dây chuyền nữ Nampikkai Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    16.696.900,00 ₫
    5.778.085  - 83.093.940  5.778.085 ₫ - 83.093.940 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lebina

    Mặt dây chuyền nữ Lebina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.51 crt - AAA

    14.930.021,00 ₫
    5.210.352  - 934.736.127  5.210.352 ₫ - 934.736.127 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Piura

    Mặt dây chuyền nữ Piura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    8.991.749,00 ₫
    3.032.815  - 181.626.495  3.032.815 ₫ - 181.626.495 ₫
  43. Dây chuyền nữ Chapeliere

    Dây chuyền nữ Chapeliere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.372 crt - AAA

    18.446.797,00 ₫
    7.428.643  - 102.664.602  7.428.643 ₫ - 102.664.602 ₫
  44. Dây chuyền nữ Osher

    Dây chuyền nữ Osher

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.084 crt - AAA

    11.813.715,00 ₫
    5.046.767  - 51.509.182  5.046.767 ₫ - 51.509.182 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mimosa

    Mặt dây chuyền nữ Mimosa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    20.067.356,00 ₫
    7.233.927  - 93.042.009  7.233.927 ₫ - 93.042.009 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.6 crt - AAA

    18.774.248,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Stout

    Mặt dây chuyền nữ Stout

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.707.739,00 ₫
    5.752.330  - 79.881.689  5.752.330 ₫ - 79.881.689 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.932 crt - VS

    65.473.838,00 ₫
    8.866.938  - 352.470.020  8.866.938 ₫ - 352.470.020 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Atento

    Mặt dây chuyền nữ Atento

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.575.386,00 ₫
    4.301.866  - 60.084.616  4.301.866 ₫ - 60.084.616 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Difficult

    Mặt dây chuyền nữ Difficult

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    14.459.365,00 ₫
    4.086.773  - 58.273.307  4.086.773 ₫ - 58.273.307 ₫
  51. Dây chuyền nữ Weather

    Dây chuyền nữ Weather

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    13.359.840,00 ₫
    6.544.779  - 69.862.869  6.544.779 ₫ - 69.862.869 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Matcher

    Mặt dây chuyền nữ Matcher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.389.345,00 ₫
    6.031.668  - 273.621.338  6.031.668 ₫ - 273.621.338 ₫
  53. Dây chuyền nữ Mendy

    Dây chuyền nữ Mendy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    8.912.786,00 ₫
    3.971.301  - 41.348.857  3.971.301 ₫ - 41.348.857 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Mortez

    Mặt dây chuyền nữ Mortez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    15.852.376,00 ₫
    5.349.030  - 76.584.536  5.349.030 ₫ - 76.584.536 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Desalvo

    Mặt dây chuyền nữ Desalvo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.311.076,00 ₫
    4.000.735  - 162.452.051  4.000.735 ₫ - 162.452.051 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Actrice

    Mặt dây chuyền nữ Actrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.747.009,00 ₫
    3.936.207  - 1.070.386.430  3.936.207 ₫ - 1.070.386.430 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.348.039,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.906.545,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mangouste

    Mặt dây chuyền nữ Mangouste

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.118 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    4.495.450  - 59.730.845  4.495.450 ₫ - 59.730.845 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Chiromancie

    Mặt dây chuyền nữ Chiromancie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    21.972.913,00 ₫
    6.325.441  - 93.707.100  6.325.441 ₫ - 93.707.100 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Quean

    Mặt dây chuyền nữ Quean

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.731.074,00 ₫
    4.393.846  - 245.942.225  4.393.846 ₫ - 245.942.225 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.335.473,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Bien

    Mặt dây chuyền nữ Bien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.688.155,00 ₫
    2.441.025  - 35.363.034  2.441.025 ₫ - 35.363.034 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Dezirinda

    Mặt dây chuyền nữ Dezirinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.718 crt - AAA

    14.758.231,00 ₫
    5.420.351  - 93.848.608  5.420.351 ₫ - 93.848.608 ₫
  65. Dây chuyền nữ Lucena

    Dây chuyền nữ Lucena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    30.966.644,00 ₫
    10.016.556  - 136.980.481  10.016.556 ₫ - 136.980.481 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    12.882.107,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Koralo

    Mặt dây chuyền nữ Koralo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.789 crt - VS

    50.413.910,00 ₫
    7.004.683  - 1.430.087.557  7.004.683 ₫ - 1.430.087.557 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Raipur

    Mặt dây chuyền nữ Raipur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.435.873,00 ₫
    4.237.338  - 51.438.432  4.237.338 ₫ - 51.438.432 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Jamar

    Mặt dây chuyền nữ Jamar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    27.943.166,00 ₫
    5.226.767  - 93.777.849  5.226.767 ₫ - 93.777.849 ₫

You’ve viewed 2160 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng