Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Tawhom Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.158.247,00 ₫
    3.140.361  - 47.263.919  3.140.361 ₫ - 47.263.919 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.464.104,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Surin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    10.186.931,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.742 crt - AA

    57.063.122,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dayys Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dayys

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3 crt - AA

    74.512.568,00 ₫
    8.102.791  - 1.901.184.378  8.102.791 ₫ - 1.901.184.378 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.392.967,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nitva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.950.894,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  18. Dây chuyền nữ Uffizi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Uffizi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - AAA

    20.096.507,00 ₫
    8.609.393  - 29.141.747  8.609.393 ₫ - 29.141.747 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Glorria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.290.417,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.364.568,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Necole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.282.691,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Nuque Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.695.147,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.474 crt - AA

    17.090.011,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    16.587.938,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Narewos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - AAA

    9.672.971,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  26. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Hazily Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hazily

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.380.232,00 ₫
    3.592.057  - 43.032.809  3.592.057 ₫ - 43.032.809 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Manucan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    17.338.501,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  29. Dây chuyền nữ Altamura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Altamura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    16.715.861,00 ₫
    7.917.414  - 95.108.032  7.917.414 ₫ - 95.108.032 ₫
  30. Dây chuyền nữ Jatuhkan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jatuhkan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    15.802.281,00 ₫
    6.049.499  - 70.513.812  6.049.499 ₫ - 70.513.812 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tytils Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tytils

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - AAA

    14.858.136,00 ₫
    6.057.706  - 26.916.096  6.057.706 ₫ - 26.916.096 ₫
  32. Dây chuyền nữ Bolverk Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bolverk

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    17.300.860,00 ₫
    7.856.566  - 96.933.499  7.856.566 ₫ - 96.933.499 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lythw Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lythw

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.576 crt - AAA

    21.854.045,00 ₫
    9.740.330  - 257.461.036  9.740.330 ₫ - 257.461.036 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Argades Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Argades

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.575.330,00 ₫
    3.075.834  - 133.626.720  3.075.834 ₫ - 133.626.720 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ingle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.262.030,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.600.803,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Pallium Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    17.601.141,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Aquarius Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Aquarius

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.227.020,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ffonras Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    7.795.716,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Guerri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Guerri

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    8.959.766,00 ₫
    2.538.100  - 30.480.981  2.538.100 ₫ - 30.480.981 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kruco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.188 crt - AAA

    15.647.471,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Greek Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Greek

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    15.624.830,00 ₫
    5.688.651  - 103.839.124  5.688.651 ₫ - 103.839.124 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Dennie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    13.095.786,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Efraim Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Efraim

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    11.226.171,00 ₫
    4.000.735  - 52.556.346  4.000.735 ₫ - 52.556.346 ₫
  45. Dây chuyền nữ Friona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Friona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    25.691.198,00 ₫
    10.256.554  - 1.136.824.797  10.256.554 ₫ - 1.136.824.797 ₫
  46. Dây chuyền nữ Harville Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Darin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    25.041.671,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Pantano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pantano

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.59 crt - AA

    14.835.494,00 ₫
    5.285.352  - 294.437.279  5.285.352 ₫ - 294.437.279 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Pratap Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pratap

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.546.165,00 ₫
    4.882.052  - 59.773.299  4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Burzaco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    15.813.319,00 ₫
    3.312.436  - 1.596.077.333  3.312.436 ₫ - 1.596.077.333 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Anilie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.070.215,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lashua Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    42.491.967,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Veloute Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Veloute

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    17.365.388,00 ₫
    4.627.336  - 1.056.476.124  4.627.336 ₫ - 1.056.476.124 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Consullan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Couinera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.459.279,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sangue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.789.277,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Esmond Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Esmond

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.56 crt - AAA

    31.673.621,00 ₫
    6.240.536  - 212.404.650  6.240.536 ₫ - 212.404.650 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.785.146,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Justinyi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Justinyi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.353.515,00 ₫
    5.076.201  - 260.885.550  5.076.201 ₫ - 260.885.550 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adagione Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adagione

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    16.396.618,00 ₫
    6.049.499  - 90.494.849  6.049.499 ₫ - 90.494.849 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Agatane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.634.085,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    26.384.590,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Abstrait Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Abstrait

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.704.104,00 ₫
    3.183.380  - 44.745.067  3.183.380 ₫ - 44.745.067 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - AA

    32.309.562,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.916 crt - AA

    41.179.896,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Schenkel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Schenkel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    13.353.331,00 ₫
    4.712.241  - 34.482.853  4.712.241 ₫ - 34.482.853 ₫

You’ve viewed 240 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng