Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Begar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Begar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.45 crt - AA

    17.424.253,00 ₫
    4.000.735  - 266.687.406  4.000.735 ₫ - 266.687.406 ₫
  11. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - AA

    22.655.833,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Rosia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rosia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AAA

    30.957.020,00 ₫
    10.045.989  - 198.904.709  10.045.989 ₫ - 198.904.709 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.174.917,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    20.554.146,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  16. Dây chuyền nữ Spectra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Spectra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.32 crt - AAA

    18.027.931,00 ₫
    7.463.737  - 103.230.637  7.463.737 ₫ - 103.230.637 ₫
  17. Dây chuyền nữ Ayana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ayana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    21.974.045,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Hattie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    10.241.554,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  19. Dây chuyền nữ Macy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.905.512,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Druella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - AAA

    16.012.280,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.824 crt - AA

    14.818.228,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Inga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.558 crt - AA

    24.118.185,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Aygen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.427 crt - AA

    20.049.809,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    17.724.253,00 ₫
    5.291.295  - 86.093.928  5.291.295 ₫ - 86.093.928 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    13.128.049,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    17.835.763,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.266 crt - AAA

    13.346.822,00 ₫
    4.065.263  - 58.061.042  4.065.263 ₫ - 58.061.042 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.011.430,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAA

    24.235.072,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.647.018,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    18.090.195,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  33. Dây chuyền nữ Bao Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bao

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.4 crt - AAA

    27.277.794,00 ₫
    5.844.311  - 137.263.498  5.844.311 ₫ - 137.263.498 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.051 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sissie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.062 crt - AAA

    9.182.219,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aknaten Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aknaten

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.132.676,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Couac Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Couac

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    10.817.778,00 ₫
    2.860.741  - 41.221.500  2.860.741 ₫ - 41.221.500 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Could Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.557.599,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Capita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Capita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.528.815,00 ₫
    3.054.324  - 38.462.074  3.054.324 ₫ - 38.462.074 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    13.413.048,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  41. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    14.001.441,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lynda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.202.412,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gretta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AAA

    20.119.148,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Benti Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Benti

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    8.123.451,00 ₫
    2.430.554  - 32.532.863  2.430.554 ₫ - 32.532.863 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Uqudfa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Uqudfa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    8.986.936,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  46. Dây chuyền nữ Achievable Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    12.308.148,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gianysada Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    14.310.779,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Wintigoh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wintigoh

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.619.963,00 ₫
    2.236.970  - 28.839.483  2.236.970 ₫ - 28.839.483 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cluckh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.535.057,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Compoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.055 crt - AAA

    8.436.750,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.192 crt - AAA

    16.374.542,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  52. Dây chuyền nữ Odessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Odessa

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.386.331,00 ₫
    6.905.627  - 1.089.277.850  6.905.627 ₫ - 1.089.277.850 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Viola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gabite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - AAA

    13.514.651,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Salem Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.720.135,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Fornire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.423.831,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ardella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ardella

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    17.179.444,00 ₫
    5.675.632  - 460.427.055  5.675.632 ₫ - 460.427.055 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Delmira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.88 crt - AAA

    34.402.758,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cristi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - AAA

    12.804.844,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  60. Dây chuyền nữ Kilele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kilele

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    12.061.357,00 ₫
    6.516.478  - 65.844.027  6.516.478 ₫ - 65.844.027 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lucky Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    15.447.377,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  62. Dây chuyền nữ Spelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    15.108.040,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.096.733,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  64. Dây chuyền nữ Outfit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Outfit

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.705.136,00 ₫
    4.896.202  - 50.476.170  4.896.202 ₫ - 50.476.170 ₫
  65. Dây chuyền nữ Otunet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Otunet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    10.591.079,00 ₫
    4.616.581  - 39.820.558  4.616.581 ₫ - 39.820.558 ₫
  66. Dây chuyền nữ Tassin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    12.800.881,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Lamarche Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lamarche

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.255 crt - AAA

    15.881.244,00 ₫
    6.240.536  - 88.018.447  6.240.536 ₫ - 88.018.447 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Gurgen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gurgen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.56 crt - AAA

    18.678.305,00 ₫
    4.022.244  - 76.202.462  4.022.244 ₫ - 76.202.462 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Calomely Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Calomely

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.45 crt - AAA

    16.539.260,00 ₫
    5.709.878  - 81.891.116  5.709.878 ₫ - 81.891.116 ₫

You’ve viewed 300 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng