Đang tải...
Tìm thấy 10517 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.85 crt - VS1

    101.678.855,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.916 crt - VS1

    66.293.174,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Amata Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Amata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.23 crt - VS1

    29.329.387,00 ₫
    7.717.321  - 108.607.969  7.717.321 ₫ - 108.607.969 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.65 crt - VS1

    94.892.096,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Atanosio Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Atanosio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.275 crt - VS1

    28.144.109,00 ₫
    7.925.622  - 102.353.282  7.925.622 ₫ - 102.353.282 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Byanca Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Byanca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.26 crt - VS1

    32.756.164,00 ₫
    10.950.513  - 146.928.545  10.950.513 ₫ - 146.928.545 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Chaya Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.905 crt - VS1

    85.581.951,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Chofa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    2.06 crt - VS1

    389.593.435,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.582 crt - VS1

    66.425.342,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Eron Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Eron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.158 crt - VS1

    15.688.793,00 ₫
    4.239.602  - 56.405.391  4.239.602 ₫ - 56.405.391 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Faige Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Faige

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.302 crt - VS1

    28.061.186,00 ₫
    8.660.335  - 127.301.277  8.660.335 ₫ - 127.301.277 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gliese Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.41 crt - VS1

    131.412.111,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Gulya Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.164 crt - VS1

    24.233.373,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.474 crt - VS1

    59.882.260,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lizeth Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lizeth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.535 crt - VS1

    43.785.074,00 ₫
    9.645.237  - 169.952.019  9.645.237 ₫ - 169.952.019 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Madyson Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Madyson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.72 crt - VS1

    45.955.534,00 ₫
    10.430.610  - 190.541.542  10.430.610 ₫ - 190.541.542 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Savalan Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Savalan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.115 crt - VS1

    16.229.638,00 ₫
    3.863.188  - 55.117.656  3.863.188 ₫ - 55.117.656 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.11 crt - VS1

    112.158.712,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Blythe Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Blythe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.216 crt - VS1

    22.097.441,00 ₫
    4.580.355  - 80.971.312  4.580.355 ₫ - 80.971.312 ₫
  29. Dây chuyền nữ Bonfilia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.956 crt - VS1

    81.297.629,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Edeline Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Edeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.045 crt - VS1

    44.894.785,00 ₫
    6.604.213  - 175.343.504  6.604.213 ₫ - 175.343.504 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Erissa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Erissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.328 crt - VS1

    28.238.639,00 ₫
    7.062.985  - 112.032.485  7.062.985 ₫ - 112.032.485 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Estefana Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.282 crt - VS1

    125.074.782,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  33. Dây chuyền nữ Fallon Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Fallon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.81 crt - VS1

    63.358.283,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  34. Dây chuyền nữ Harvey Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.73 crt - VS1

    248.347.028,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jovana Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jovana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.335 crt - VS1

    45.538.367,00 ₫
    13.116.446  - 183.749.122  13.116.446 ₫ - 183.749.122 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lana Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.135 crt - VS1

    123.256.395,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lidija Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.91 crt - VS1

    296.604.346,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Majda Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.505 crt - VS1

    59.595.848,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Marinka Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.3 crt - VS1

    121.988.758,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nigel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nigel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.66 crt - VS1

    28.151.751,00 ₫
    5.349.031  - 116.603.218  5.349.031 ₫ - 116.603.218 ₫
  41. Dây chuyền nữ Paula Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Paula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.685 crt - VS1

    64.155.543,00 ₫
    4.381.110  - 100.584.424  4.381.110 ₫ - 100.584.424 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Peonia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Peonia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    5.42 crt - VS1

    314.346.716,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Perla Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.14 crt - VS1

    152.255.502,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Polona Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.43 crt - VS1

    58.037.269,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Quinn Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Quinn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.66 crt - VS1

    42.358.099,00 ₫
    6.554.685  - 125.999.398  6.554.685 ₫ - 125.999.398 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.002 crt - VS1

    106.820.435,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    223.786.201,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.298 crt - VS1

    136.162.278,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  49. Dây chuyền nữ Whyne Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Whyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.65 crt - VS1

    40.240.279,00 ₫
    6.522.138  - 124.315.443  6.522.138 ₫ - 124.315.443 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aalase Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aalase

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.745 crt - VS1

    57.389.161,00 ₫
    9.554.671  - 172.499.179  9.554.671 ₫ - 172.499.179 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.915 crt - VS1

    84.699.219,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aella Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.585 crt - VS1

    40.499.522,00 ₫
    6.052.329  - 124.343.745  6.052.329 ₫ - 124.343.745 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    1.035 crt - VS1

    56.783.220,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Altha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Altha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.945 crt - VS1

    63.745.451,00 ₫
    9.933.915  - 208.371.650  9.933.915 ₫ - 208.371.650 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Annick Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Annick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.71 crt - VS1

    52.345.504,00 ₫
    6.877.325  - 150.211.545  6.877.325 ₫ - 150.211.545 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Carien Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Carien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.215 crt - VS1

    27.929.582,00 ₫
    8.371.658  - 114.551.339  8.371.658 ₫ - 114.551.339 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Heloise Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.755 crt - VS1

    97.713.497,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jabril Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.16 crt - VS1

    631.839.172,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Keila Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    27.548.359,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lene Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    3.605 crt - VS1

    683.362.797,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Marijke Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    51.090.321,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Marlijne Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Marlijne

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.215 crt - VS1

    38.261.420,00 ₫
    12.721.071  - 162.522.810  12.721.071 ₫ - 162.522.810 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Reni Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Reni

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.414 crt - VS1

    30.051.648,00 ₫
    6.522.138  - 116.928.686  6.522.138 ₫ - 116.928.686 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ronja Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ronja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.599 crt - VS1

    136.001.806,00 ₫
    7.351.662  - 216.112.177  7.351.662 ₫ - 216.112.177 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sanda Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.26 crt - VS1

    107.131.471,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Synne Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Synne

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.268 crt - VS1

    107.665.525,00 ₫
    11.405.605  - 231.989.460  11.405.605 ₫ - 231.989.460 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Tonje Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.786 crt - VS1

    56.968.597,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Yousra Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    62.146.401,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    2.85 crt - VS1

    378.552.354,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫

You’ve viewed 360 of 10517 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng