Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Tarheel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tarheel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.561.264,00 ₫
    3.226.399  - 44.207.330  3.226.399 ₫ - 44.207.330 ₫
  11. Dây chuyền nữ Allons Kim Cương

    Dây chuyền nữ Allons

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.930.985,00 ₫
    3.992.811  - 40.598.862  3.992.811 ₫ - 40.598.862 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eumater Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eumater Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.017.828,00 ₫
    6.724.496  - 83.376.960  6.724.496 ₫ - 83.376.960 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Adapt Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adapt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.157.667,00 ₫
    4.387.903  - 58.301.605  4.387.903 ₫ - 58.301.605 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Awolowo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Awolowo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    17.093.408,00 ₫
    4.022.244  - 60.976.118  4.022.244 ₫ - 60.976.118 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Deft Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Deft

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  16. Dây chuyền nữ Lesley Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.755 crt - SI

    316.218.311,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  17. Dây chuyền nữ Gail Kim Cương

    Dây chuyền nữ Gail

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    34.283.326,00 ₫
    8.172.130  - 102.155.170  8.172.130 ₫ - 102.155.170 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - VS

    29.565.708,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    70.695.796,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Trasimeno Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trasimeno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    37.284.728,00 ₫
    9.339.578  - 159.904.899  9.339.578 ₫ - 159.904.899 ₫
  21. Dây chuyền nữ Wilda Kim Cương

    Dây chuyền nữ Wilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.599.839,00 ₫
    4.228.281  - 42.579.980  4.228.281 ₫ - 42.579.980 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Myra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    41.743.103,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    12.548.146,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yensia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yensia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.130.879,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  25. Dây chuyền nữ Bertha Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    48.855.332,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  26. Dây chuyền nữ Lenora Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    179.311.412,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  27. Dây chuyền nữ Isabella Kim Cương

    Dây chuyền nữ Isabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.417.095,00 ₫
    5.315.068  - 66.707.228  5.315.068 ₫ - 66.707.228 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Costa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Costa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    28.260.147,00 ₫
    8.910.523  - 129.466.362  8.910.523 ₫ - 129.466.362 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Flede Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    130.508.153,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.2 crt - VS

    17.155.672,00 ₫
    4.803.938  - 53.844.078  4.803.938 ₫ - 53.844.078 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.928.040,00 ₫
    3.993.376  - 54.254.452  3.993.376 ₫ - 54.254.452 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    149.250.707,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ankelien Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ankelien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.378.987,00 ₫
    4.477.337  - 60.763.861  4.477.337 ₫ - 60.763.861 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    67.796.280,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    123.083.188,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.298 crt - VS

    261.171.120,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    111.699.091,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    71.229.000,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa Kim Cương

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    267.973.445,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ayana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ayana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    52.964.465,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Meda Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.36 crt - VS

    465.858.166,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.561.335,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Kandace Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.403.594,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  45. Dây chuyền nữ Zina Kim Cương

    Dây chuyền nữ Zina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    22.204.703,00 ₫
    6.025.442  - 81.013.759  6.025.442 ₫ - 81.013.759 ₫
  46. Dây chuyền nữ Shila Kim Cương

    Dây chuyền nữ Shila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    23.151.114,00 ₫
    6.500.911  - 77.362.833  6.500.911 ₫ - 77.362.833 ₫
  47. Dây chuyền nữ Treena Kim Cương

    Dây chuyền nữ Treena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    34.341.628,00 ₫
    6.941.287  - 104.674.030  6.941.287 ₫ - 104.674.030 ₫
  48. Dây chuyền nữ Custelle Kim Cương

    Dây chuyền nữ Custelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.180.507,00 ₫
    5.390.917  - 51.197.869  5.390.917 ₫ - 51.197.869 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Castorbean Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Castorbean

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.360.293,00 ₫
    5.094.315  - 73.018.516  5.094.315 ₫ - 73.018.516 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Priene Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Priene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    16.375.958,00 ₫
    5.982.990  - 73.952.476  5.982.990 ₫ - 73.952.476 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Autavia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Autavia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    22.664.608,00 ₫
    8.360.337  - 106.046.661  8.360.337 ₫ - 106.046.661 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Auhert Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Auhert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.601.085,00 ₫
    3.189.607  - 116.956.991  3.189.607 ₫ - 116.956.991 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Queen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.104 crt - VS

    13.427.764,00 ₫
    3.863.188  - 56.391.235  3.863.188 ₫ - 56.391.235 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hallete Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.377.953,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Juterike Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.614.032,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ardere Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    108.643.068,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    21.989.044,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - VS

    16.156.903,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Darya Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    28.655.805,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    21.176.501,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Limasy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    32.385.977,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Seram Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    21.845.554,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Haven Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.920.555,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  64. Dây chuyền nữ Taraes Kim Cương

    Dây chuyền nữ Taraes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    11.689.754,00 ₫
    5.298.087  - 47.999.767  5.298.087 ₫ - 47.999.767 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Alifia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Alifia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    28.838.635,00 ₫
    7.666.944  - 106.174.021  7.666.944 ₫ - 106.174.021 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lujan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lujan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    15.947.469,00 ₫
    4.120.734  - 65.037.423  4.120.734 ₫ - 65.037.423 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Massiel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    25.703.366,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Polinka Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Polinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    19.444.151,00 ₫
    6.200.913  - 85.853.361  6.200.913 ₫ - 85.853.361 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Tunmise Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tunmise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    19.525.094,00 ₫
    6.319.781  - 86.560.908  6.319.781 ₫ - 86.560.908 ₫

You’ve viewed 2100 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng