Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Bellis

    Dây chuyền nữ Bellis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.986.130,00 ₫
    7.032.985  - 85.612.799  7.032.985 ₫ - 85.612.799 ₫
  11. Dây chuyền nữ Adrianne

    Dây chuyền nữ Adrianne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.394.355,00 ₫
    9.198.068  - 97.004.251  9.198.068 ₫ - 97.004.251 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  13. Dây chuyền nữ Velvet

    Dây chuyền nữ Velvet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    27.196.285,00 ₫
    6.560.346  - 86.093.929  6.560.346 ₫ - 86.093.929 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nilges

    Mặt dây chuyền nữ Nilges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    34.356.345,00 ₫
    9.253.257  - 184.145.348  9.253.257 ₫ - 184.145.348 ₫
  15. Dây chuyền nữ Minsuh

    Dây chuyền nữ Minsuh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    17.628.311,00 ₫
    4.939.221  - 63.919.506  4.939.221 ₫ - 63.919.506 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Begue

    Mặt dây chuyền nữ Begue

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    3.721.114  - 43.485.640  3.721.114 ₫ - 43.485.640 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Gator

    Mặt dây chuyền nữ Gator

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.472.864,00 ₫
    5.115.541  - 56.589.351  5.115.541 ₫ - 56.589.351 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.77 crt - VS

    58.266.796,00 ₫
    5.667.425  - 3.808.354.582  5.667.425 ₫ - 3.808.354.582 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Brin

    Mặt dây chuyền nữ Brin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.763.339,00 ₫
    3.097.343  - 41.518.667  3.097.343 ₫ - 41.518.667 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Agim

    Mặt dây chuyền nữ Agim

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.62 crt - VS

    445.345.340,00 ₫
    7.928.735  - 6.345.238.791  7.928.735 ₫ - 6.345.238.791 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mota

    Mặt dây chuyền nữ Mota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    18.466.325,00 ₫
    4.473.940  - 66.792.131  4.473.940 ₫ - 66.792.131 ₫
  23. Dây chuyền nữ Mucho

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    18.143.968,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    10.017.404,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Constance

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Naoise

    Mặt dây chuyền nữ Naoise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.411 crt - VS

    23.978.092,00 ₫
    5.011.674  - 81.126.970  5.011.674 ₫ - 81.126.970 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nizhoni

    Mặt dây chuyền nữ Nizhoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.163 crt - VS1

    19.542.076,00 ₫
    3.850.169  - 54.749.734  3.850.169 ₫ - 54.749.734 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Marcela

    Mặt dây chuyền nữ Marcela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.828.985,00 ₫
    4.584.883  - 61.018.574  4.584.883 ₫ - 61.018.574 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    13.196.823,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  31. Dây chuyền nữ Electric

    Dây chuyền nữ Electric

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    43.744.601,00 ₫
    5.756.575  - 91.372.201  5.756.575 ₫ - 91.372.201 ₫
  32. Dây chuyền nữ Aoga

    Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.105.464,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  33. Dây chuyền nữ Beltex

    Dây chuyền nữ Beltex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    29.221.841,00 ₫
    11.072.494  - 70.668.342  11.072.494 ₫ - 70.668.342 ₫
  34. Dây chuyền nữ Colby

    Dây chuyền nữ Colby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.087 crt - VS

    18.118.780,00 ₫
    7.018.834  - 76.414.725  7.018.834 ₫ - 76.414.725 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    954.854.717,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  36. Dây chuyền nữ Veenuse

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Peel

    Mặt dây chuyền nữ Peel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.277.865,00 ₫
    4.775.071  - 61.697.819  4.775.071 ₫ - 61.697.819 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gurgen

    Mặt dây chuyền nữ Gurgen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    35.093.322,00 ₫
    4.022.244  - 76.202.462  4.022.244 ₫ - 76.202.462 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    20.349.807,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ylde

    Dây chuyền nữ Ylde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.653.413,00 ₫
    6.205.158  - 280.258.098  6.205.158 ₫ - 280.258.098 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Alfonsa

    Mặt dây chuyền nữ Alfonsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AAA

    22.295.552,00 ₫
    8.057.508  - 134.291.810  8.057.508 ₫ - 134.291.810 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Unogi

    Mặt dây chuyền nữ Unogi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    14.003.705,00 ₫
    5.705.632  - 65.688.361  5.705.632 ₫ - 65.688.361 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.495.307,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Benti

    Mặt dây chuyền nữ Benti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    7.925.339,00 ₫
    2.430.554  - 32.532.863  2.430.554 ₫ - 32.532.863 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Baklanob

    Mặt dây chuyền nữ Baklanob

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.788.909,00 ₫
    4.108.281  - 48.919.573  4.108.281 ₫ - 48.919.573 ₫
  46. Dây chuyền nữ Atinae

    Dây chuyền nữ Atinae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    10.600.985,00 ₫
    4.293.941  - 45.919.587  4.293.941 ₫ - 45.919.587 ₫
  47. Dây chuyền nữ Lumo

    Dây chuyền nữ Lumo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.215.064  - 36.163.977  6.215.064 ₫ - 36.163.977 ₫
  48. Dây chuyền nữ Daleyza

    Dây chuyền nữ Daleyza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.767.825,00 ₫
    8.830.146  - 43.041.304  8.830.146 ₫ - 43.041.304 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dezvoltare

    Dây chuyền nữ Dezvoltare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    16.159.450,00 ₫
    7.224.022  - 77.985.477  7.224.022 ₫ - 77.985.477 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Agene

    Mặt dây chuyền nữ Agene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    13.921.064,00 ₫
    4.913.183  - 83.829.786  4.913.183 ₫ - 83.829.786 ₫
  51. Dây chuyền nữ Asmarta

    Dây chuyền nữ Asmarta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.195.125,00 ₫
    6.143.744  - 74.645.869  6.143.744 ₫ - 74.645.869 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    8.339.959,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  53. Dây chuyền nữ Souda

    Dây chuyền nữ Souda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    11.796.169,00 ₫
    5.003.749  - 52.471.444  5.003.749 ₫ - 52.471.444 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bolde

    Mặt dây chuyền nữ Bolde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    12.239.940,00 ₫
    4.473.940  - 59.971.409  4.473.940 ₫ - 59.971.409 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Warinosis

    Mặt dây chuyền nữ Warinosis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.006.281,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yana

    Mặt dây chuyền nữ Yana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    12.988.238,00 ₫
    4.924.504  - 74.178.888  4.924.504 ₫ - 74.178.888 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.393.549,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ctac

    Mặt dây chuyền nữ Ctac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.748.819,00 ₫
    3.570.548  - 41.009.232  3.570.548 ₫ - 41.009.232 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kileytom

    Mặt dây chuyền nữ Kileytom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.784.862,00 ₫
    3.011.306  - 34.952.660  3.011.306 ₫ - 34.952.660 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ladifys

    Mặt dây chuyền nữ Ladifys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.762.588,00 ₫
    4.043.754  - 49.754.476  4.043.754 ₫ - 49.754.476 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.690.151,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Afongan

    Mặt dây chuyền nữ Afongan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.090.692,00 ₫
    4.966.957  - 172.640.689  4.966.957 ₫ - 172.640.689 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Anned

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Globe

    Mặt dây chuyền nữ Globe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.064 crt - VS1

    12.754.750,00 ₫
    3.110.362  - 43.174.321  3.110.362 ₫ - 43.174.321 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Defier

    Mặt dây chuyền nữ Defier

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.91 crt - AAA

    16.918.786,00 ₫
    3.871.679  - 1.230.616.803  3.871.679 ₫ - 1.230.616.803 ₫

You’ve viewed 2100 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng