Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Querteira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.422.585,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Montiara Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    131.951.543,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  13. Dây chuyền nữ Whakaaro Kim Cương

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Elgerha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Elgerha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.865.395,00 ₫
    4.627.336  - 59.603.490  4.627.336 ₫ - 59.603.490 ₫
  15. Dây chuyền nữ Ghron Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ghron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.128.983,00 ₫
    4.917.712  - 140.631.405  4.917.712 ₫ - 140.631.405 ₫
  16. Dây chuyền nữ Eyall Kim Cương

    Dây chuyền nữ Eyall

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    18.888.872,00 ₫
    8.142.414  - 26.217.610  8.142.414 ₫ - 26.217.610 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bedisan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    22.035.177,00 ₫
    6.479.969  - 88.867.499  6.479.969 ₫ - 88.867.499 ₫
  18. Dây chuyền nữ Gorria Kim Cương

    Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    28.191.090,00 ₫
    10.127.498  - 48.017.883  10.127.498 ₫ - 48.017.883 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bwasi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bwasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.681.772,00 ₫
    6.282.988  - 90.565.602  6.282.988 ₫ - 90.565.602 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.392.585,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lovissa Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Swapan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Swapan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.322.369,00 ₫
    4.797.147  - 71.858.148  4.797.147 ₫ - 71.858.148 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Wolf Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    21.640.368,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Guzman Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.662.485,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ling Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    32.346.072,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ceceyen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ceceyen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.397.864,00 ₫
    4.797.147  - 53.745.027  4.797.147 ₫ - 53.745.027 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Arges Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.739.169,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  31. Dây chuyền nữ Dorie Kim Cương

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Inge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Spiroid Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.353.133,00 ₫
    4.473.940  - 62.829.886  4.473.940 ₫ - 62.829.886 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Enema Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  35. Dây chuyền nữ Achievable Kim Cương

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.421.355,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Melsa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Shay Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sissie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.776.555,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  39. Dây chuyền nữ Beaudry Kim Cương

    Dây chuyền nữ Beaudry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 54.268.608  5.627.520 ₫ - 54.268.608 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sucre Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.069.832,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Polin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Fornire Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.593.642,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fabresa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fabresa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.252.407,00 ₫
    2.839.231  - 34.782.850  2.839.231 ₫ - 34.782.850 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Maria Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    47.325.057,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Maal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.920.796,00 ₫
    3.807.151  - 44.334.693  3.807.151 ₫ - 44.334.693 ₫
  50. Dây chuyền nữ Dalene Kim Cương

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.822.843,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Valeri Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    23.649.508,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  52. Dây chuyền nữ Harville Kim Cương

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.186.847,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cian Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.940.562,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Esselina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.486.562,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  55. Dây chuyền nữ Olive Kim Cương

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    36.687.560,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gungula Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    11.143.247,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Silviana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  58. Dây chuyền nữ Ozean Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.141.182,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Fide Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.159.620,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    46.842.229,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Estelita Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    19.904.337,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  62. Vòng cổ Paperclip Librona Kim Cương

    Vòng cổ Paperclip Librona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.656.796,00 ₫
    12.959.213  - 64.374.529  12.959.213 ₫ - 64.374.529 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Pei Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.363 crt - VS

    28.065.148,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  64. Dây chuyền nữ Azade Kim Cương

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Usbure Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Usbure

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.179.290,00 ₫
    3.376.965  - 40.089.430  3.376.965 ₫ - 40.089.430 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    16.036.337,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Charnu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  68. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  69. Dây chuyền nữ Osanna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.808.295,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫

You’ve viewed 240 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng