Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Vòng cổ Paperclip Assume Kim Cương

    Vòng cổ Paperclip Assume

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    42.629.795,00 ₫
    14.540.307  - 57.205.198  14.540.307 ₫ - 57.205.198 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Kim Cương

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    37.110.388,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mullite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.479.925,00 ₫
    4.646.015  - 59.999.710  4.646.015 ₫ - 59.999.710 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Munition Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Munition

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    27.549.490,00 ₫
    7.784.113  - 118.669.244  7.784.113 ₫ - 118.669.244 ₫
  14. Dây chuyền nữ Akujan Kim Cương

    Dây chuyền nữ Akujan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    11.231.265,00 ₫
    4.659.600  - 43.471.487  4.659.600 ₫ - 43.471.487 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.473.826,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  16. Dây chuyền nữ Enompt Kim Cương

    Dây chuyền nữ Enompt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.035.770,00 ₫
    4.573.562  - 90.961.828  4.573.562 ₫ - 90.961.828 ₫
  17. Dây chuyền nữ Aljezur Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.399.844,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Akantha Kim Cương

    Dây chuyền nữ Akantha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    22.967.718,00 ₫
    6.714.590  - 89.589.189  6.714.590 ₫ - 89.589.189 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Julienne Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.570.886,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Reagan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  21. Dây chuyền nữ Detra Kim Cương

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  22. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Caux - Gemini Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caux - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.022.554,00 ₫
    5.943.367  - 78.112.831  5.943.367 ₫ - 78.112.831 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Belakan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.18 crt - VS

    145.542.043,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  24. Dây chuyền nữ Breva Kim Cương

    Dây chuyền nữ Breva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.969.530,00 ₫
    4.272.431  - 58.301.602  4.272.431 ₫ - 58.301.602 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Adingess Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adingess

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    3.140.361  - 37.754.530  3.140.361 ₫ - 37.754.530 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    19.944.525,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.657.292,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rivmaf Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rivmaf

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.425.585,00 ₫
    3.957.716  - 142.329.510  3.957.716 ₫ - 142.329.510 ₫
  30. Dây chuyền nữ Puhas Kim Cương

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    29.046.370,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sangi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sangi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    10.927.022,00 ₫
    2.989.796  - 41.561.118  2.989.796 ₫ - 41.561.118 ₫
  32. Dây chuyền nữ Corolle Kim Cương

    Dây chuyền nữ Corolle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.636.816,00 ₫
    5.584.501  - 59.391.221  5.584.501 ₫ - 59.391.221 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Samarakan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Samarakan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.889.296,00 ₫
    2.989.796  - 34.202.662  2.989.796 ₫ - 34.202.662 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.085.780,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Dispensed Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jukebox Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jukebox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    14.656.061,00 ₫
    2.903.759  - 42.693.188  2.903.759 ₫ - 42.693.188 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Sugh Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.538.439,00 ₫
    3.355.455  - 41.603.572  3.355.455 ₫ - 41.603.572 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.234.747,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Manioc Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Manioc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.825 crt - VS

    41.168.011,00 ₫
    8.538.638  - 171.098.241  8.538.638 ₫ - 171.098.241 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Fadeless Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fadeless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    21.682.254,00 ₫
    7.096.664  - 76.966.612  7.096.664 ₫ - 76.966.612 ₫
  41. Dây chuyền nữ Amabile Kim Cương

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    21.306.690,00 ₫
    5.603.746  - 88.697.687  5.603.746 ₫ - 88.697.687 ₫
  43. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    17.050.671,00 ₫
    3.570.548  - 50.518.620  3.570.548 ₫ - 50.518.620 ₫
  44. Dây chuyền nữ Gaurisha Kim Cương

    Dây chuyền nữ Gaurisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    43.108.096,00 ₫
    10.689.005  - 71.336.353  10.689.005 ₫ - 71.336.353 ₫
  45. Dây chuyền nữ Roshunda Kim Cương

    Dây chuyền nữ Roshunda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    28.735.051,00 ₫
    10.348.535  - 44.370.354  10.348.535 ₫ - 44.370.354 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aftermost Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aftermost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.833.046,00 ₫
    3.592.057  - 54.127.096  3.592.057 ₫ - 54.127.096 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Atmanat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Atmanat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.467.174,00 ₫
    5.664.878  - 109.810.797  5.664.878 ₫ - 109.810.797 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lotadines Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lotadines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.700.410,00 ₫
    4.775.920  - 54.523.323  4.775.920 ₫ - 54.523.323 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hierarch Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hierarch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.603.802,00 ₫
    3.376.965  - 46.655.437  3.376.965 ₫ - 46.655.437 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.603.871,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Azodei Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Azodei

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.868.339,00 ₫
    3.979.226  - 44.702.616  3.979.226 ₫ - 44.702.616 ₫
  52. Dây chuyền nữ Ducin Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ducin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    15.427.000,00 ₫
    6.205.158  - 59.504.427  6.205.158 ₫ - 59.504.427 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ceborta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ceborta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.012.224,00 ₫
    2.241.498  - 28.782.876  2.241.498 ₫ - 28.782.876 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Matha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Matha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    20.473.769,00 ₫
    6.513.365  - 83.985.449  6.513.365 ₫ - 83.985.449 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Clarion Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.946.507,00 ₫
    6.887.514  - 89.546.741  6.887.514 ₫ - 89.546.741 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Libreri Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Libreri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.203.132,00 ₫
    3.828.660  - 51.622.388  3.828.660 ₫ - 51.622.388 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Stagione Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Stagione

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    19.825.942,00 ₫
    4.129.791  - 81.169.422  4.129.791 ₫ - 81.169.422 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Teixeira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Teixeira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    11.682.961,00 ₫
    3.871.679  - 47.263.921  3.871.679 ₫ - 47.263.921 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mesprit Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mesprit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.551.076,00 ₫
    4.117.905  - 47.943.168  4.117.905 ₫ - 47.943.168 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Settimana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Settimana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.938.145,00 ₫
    3.549.039  - 50.193.156  3.549.039 ₫ - 50.193.156 ₫
  61. Dây chuyền nữ Mahal Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.85 crt - VS

    674.436.990,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Toroa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toroa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    29.098.445,00 ₫
    5.624.973  - 122.702.244  5.624.973 ₫ - 122.702.244 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Hkirneg Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hkirneg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.824.103,00 ₫
    3.269.418  - 38.518.681  3.269.418 ₫ - 38.518.681 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Endle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Endle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    20.150.563,00 ₫
    6.704.118  - 85.259.024  6.704.118 ₫ - 85.259.024 ₫
  65. Dây chuyền nữ Gerdiap Kim Cương

    Dây chuyền nữ Gerdiap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.968.526,00 ₫
    5.780.632  - 51.749.747  5.780.632 ₫ - 51.749.747 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    29.401.840,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Moneys Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Moneys

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.473.882,00 ₫
    3.613.567  - 57.395.950  3.613.567 ₫ - 57.395.950 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Buddle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Buddle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.381.349,00 ₫
    3.247.908  - 45.381.855  3.247.908 ₫ - 45.381.855 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Eyonadra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eyonadra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.734 crt - VS

    88.961.180,00 ₫
    5.963.178  - 1.461.120.427  5.963.178 ₫ - 1.461.120.427 ₫

You’ve viewed 420 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng