Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Vidadi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vidadi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.743.229,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arawait Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Arawait

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.895.310,00 ₫
    4.022.244  - 56.334.632  4.022.244 ₫ - 56.334.632 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Estefani Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.943.125,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Kim Cương

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.933.050,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Larisa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.115.044,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Belah Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Belah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.622.127,00 ₫
    2.473.572  - 30.495.133  2.473.572 ₫ - 30.495.133 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Metagross Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Metagross

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.033.054,00 ₫
    4.393.846  - 50.702.583  4.393.846 ₫ - 50.702.583 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Concetta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.747.362,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cartisha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cartisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.888.885,00 ₫
    6.601.383  - 72.777.955  6.601.383 ₫ - 72.777.955 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Olair Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Olair

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.108.153,00 ₫
    3.850.169  - 43.400.731  3.850.169 ₫ - 43.400.731 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tempete Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.711.278,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    25.659.783,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.750.036,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Zulma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zulma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.208.115,00 ₫
    5.923.556  - 79.315.661  5.923.556 ₫ - 79.315.661 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ahri Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.312.209,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Thetsa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    26.720.816,00 ₫
    4.172.810  - 61.131.785  4.172.810 ₫ - 61.131.785 ₫
  31. Dây chuyền nữ Couperose Kim Cương

    Dây chuyền nữ Couperose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.107.205,00 ₫
    5.568.369  - 51.127.113  5.568.369 ₫ - 51.127.113 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rolyanna Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    26.452.514,00 ₫
    5.666.010  - 96.112.748  5.666.010 ₫ - 96.112.748 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.854.202,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  34. Dây chuyền nữ Dgeardi Kim Cương

    Dây chuyền nữ Dgeardi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.296.573  - 19.070.851  6.296.573 ₫ - 19.070.851 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lertand Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lertand

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    26.528.364,00 ₫
    4.602.997  - 70.980.794  4.602.997 ₫ - 70.980.794 ₫
  36. Dây chuyền nữ Creola Kim Cương

    Dây chuyền nữ Creola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    23.321.492,00 ₫
    5.050.447  - 91.853.335  5.050.447 ₫ - 91.853.335 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Siskin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Pras Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    13.270.124,00 ₫
    3.183.380  - 43.160.168  3.183.380 ₫ - 43.160.168 ₫
  39. Dây chuyền nữ Cigha Kim Cương

    Dây chuyền nữ Cigha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.399.676,00 ₫
    3.476.587  - 29.900.800  3.476.587 ₫ - 29.900.800 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.268.482,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Eadgar Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eadgar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.282 crt - VS

    25.915.629,00 ₫
    7.904.679  - 114.890.961  7.904.679 ₫ - 114.890.961 ₫
  42. Dây chuyền nữ Djanila Kim Cương

    Dây chuyền nữ Djanila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.178.312,00 ₫
    4.572.147  - 32.168.176  4.572.147 ₫ - 32.168.176 ₫
  43. Dây chuyền nữ Aqall Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aqall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.336.181,00 ₫
    4.315.450  - 36.226.239  4.315.450 ₫ - 36.226.239 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Bricolage Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bricolage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.871.679  - 46.414.869  3.871.679 ₫ - 46.414.869 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dowin Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dowin Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.324.251,00 ₫
    5.646.199  - 77.235.481  5.646.199 ₫ - 77.235.481 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Waist Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Finick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Salem Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.172.878,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Haughty Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    14.185.686,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  50. Dây chuyền nữ Bessie Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bessie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    12.131.262,00 ₫
    4.788.655  - 37.782.836  4.788.655 ₫ - 37.782.836 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Stephani Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eliso Kim Cương

    Dây chuyền nữ Eliso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.177.408,00 ₫
    3.648.661  - 34.004.554  3.648.661 ₫ - 34.004.554 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Wiremu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wiremu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    15.696.999,00 ₫
    3.721.114  - 61.287.442  3.721.114 ₫ - 61.287.442 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cameessi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cameessi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.419.374,00 ₫
    4.712.241  - 53.688.423  4.712.241 ₫ - 53.688.423 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.232.016,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  56. Dây chuyền nữ Freda Kim Cương

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lot Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.419.458,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dustu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dustu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    34.246.250,00 ₫
    3.957.716  - 80.744.895  3.957.716 ₫ - 80.744.895 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Autid Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Autid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.588.150,00 ₫
    4.139.130  - 48.155.425  4.139.130 ₫ - 48.155.425 ₫
  60. Dây chuyền nữ Mescla Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    30.334.100,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Capass Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Capass

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.266.940,00 ₫
    2.366.025  - 29.009.290  2.366.025 ₫ - 29.009.290 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nonta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nonta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.416.275,00 ₫
    3.032.815  - 35.589.452  3.032.815 ₫ - 35.589.452 ₫
  63. Dây chuyền nữ Eugen Kim Cương

    Dây chuyền nữ Eugen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.741.547,00 ₫
    4.939.221  - 45.778.082  4.939.221 ₫ - 45.778.082 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Phyle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.894 crt - VS

    40.058.016,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  65. Dây chuyền nữ Boyza Kim Cương

    Dây chuyền nữ Boyza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    14.432.476,00 ₫
    4.250.923  - 46.032.798  4.250.923 ₫ - 46.032.798 ₫
    Mới

  66. Dây chuyền nữ Yrlewe Kim Cương

    Dây chuyền nữ Yrlewe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.593.726,00 ₫
    4.530.543  - 38.235.660  4.530.543 ₫ - 38.235.660 ₫
    Mới

  67. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.999.655,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Enretrait Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enretrait

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    4.043.754  - 76.414.727  4.043.754 ₫ - 76.414.727 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.640.565,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫

You’ve viewed 540 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng