Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây chuyền nữ Valaysia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Eartha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Felica Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Carinli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.269.458,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Epps Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Janell Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aiello Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Idelia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jinmanit Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.260.997,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lichas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.338.430,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tisha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.315.676,00 ₫
    3.850.169  - 64.032.709  3.850.169 ₫ - 64.032.709 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Liossa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    9.437.784,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  27. Dây chuyền nữ Ilenn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gordana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Maris Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Inessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lumpler Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    7.838.169,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.855.008,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Couinera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  37. Dây chuyền nữ Henna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Parola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.214.482,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  41. Dây chuyền nữ Nadianna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  43. Dây chuyền nữ Catchy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Degradant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.282.477,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  46. Dây chuyền nữ Continente Kim Cương

    Dây chuyền nữ Continente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.786.151,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Serafina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  48. Dây chuyền nữ Glenette Kim Cương

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.798.616,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  50. Dây chuyền nữ Veach Kim Cương

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.176.361,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Milessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Eitan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.550.113,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lucky Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    89.399.857,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  55. Dây chuyền nữ Pidgey Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    37.020.671,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  56. Dây chuyền nữ Galactica Kim Cương

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    12.251.827,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Viera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  58. Dây chuyền nữ Inni Kim Cương

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Letty Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    26.163.554,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gerasim Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gerasim

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.472.056,00 ₫
    6.049.499  - 92.221.256  6.049.499 ₫ - 92.221.256 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cassata Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  62. Dây chuyền nữ Sharlana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.200.105,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  64. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.658.339,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Moyennes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Moyennes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    21.341.218,00 ₫
    4.797.147  - 84.367.523  4.797.147 ₫ - 84.367.523 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Hinge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.739.480,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫
  68. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.544.708,00 ₫
    7.429.209  - 98.277.833  7.429.209 ₫ - 98.277.833 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cidalliv Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cidalliv

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.657.306,00 ₫
    3.785.642  - 43.528.091  3.785.642 ₫ - 43.528.091 ₫

You’ve viewed 180 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng