Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Mais Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Kim Cương

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.442.963,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 48.197.880  4.129.791 ₫ - 48.197.880 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dallen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dallen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.922.960,00 ₫
    4.096.961  - 49.018.630  4.096.961 ₫ - 49.018.630 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Edgerton Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Edgerton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    28.709.012,00 ₫
    9.556.935  - 131.475.783  9.556.935 ₫ - 131.475.783 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tanille Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    25.844.593,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Doyenne Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.169.441,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kane Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    128.478.634,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  18. Dây chuyền nữ Fruitiest Kim Cương

    Dây chuyền nữ Fruitiest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.399.577,00 ₫
    4.401.488  - 37.131.896  4.401.488 ₫ - 37.131.896 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Toucan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Kim Cương

    10.17 crt - VS

    10.025.203.840,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Carolita Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carolita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.275.897,00 ₫
    9.276.181  - 126.650.336  9.276.181 ₫ - 126.650.336 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Korat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Korat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.695.741  - 33.212.101  2.695.741 ₫ - 33.212.101 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Zena Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Alting Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.661.423,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tipass Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tipass

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.588.291,00 ₫
    7.524.020  - 97.768.397  7.524.020 ₫ - 97.768.397 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Taniguc Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Taniguc

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.341.091,00 ₫
    2.409.044  - 30.339.476  2.409.044 ₫ - 30.339.476 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Tattily Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tattily

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    8.870.900,00 ₫
    2.667.156  - 31.443.243  2.667.156 ₫ - 31.443.243 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.942.206,00 ₫
    4.584.883  - 51.282.771  4.584.883 ₫ - 51.282.771 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Merisdian Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Merisdian

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.630.802,00 ₫
    3.419.983  - 38.447.925  3.419.983 ₫ - 38.447.925 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.135.676,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jinny Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    18.164.346,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.851.740,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kakoli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.246.039,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aestonsa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aestonsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.333 crt - VS

    23.720.263,00 ₫
    5.349.030  - 75.027.940  5.349.030 ₫ - 75.027.940 ₫
  35. Dây chuyền nữ Trasiya Kim Cương

    Dây chuyền nữ Trasiya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    19.858.206,00 ₫
    6.798.080  - 85.273.177  6.798.080 ₫ - 85.273.177 ₫
  36. Dây chuyền nữ Spinoza Kim Cương

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.829.466,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  37. Dây chuyền nữ Paora Kim Cương

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.465.137,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gelli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gelli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    15.145.965,00 ₫
    5.009.409  - 64.358.179  5.009.409 ₫ - 64.358.179 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Crosslin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Crosslin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    118.361.040,00 ₫
    7.548.076  - 1.820.722.495  7.548.076 ₫ - 1.820.722.495 ₫
  40. Dây chuyền nữ Wooper Kim Cương

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    23.521.019,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Corvettes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.161.997,00 ₫
    4.797.147  - 61.301.595  4.797.147 ₫ - 61.301.595 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Antoine Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Antoine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.868.521,00 ₫
    4.224.036  - 53.079.930  4.224.036 ₫ - 53.079.930 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Dajnolata Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dajnolata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.845.612,00 ₫
    3.183.380  - 38.179.060  3.183.380 ₫ - 38.179.060 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Manger Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.354.477,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Xullop Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Xullop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.431.727,00 ₫
    4.011.773  - 51.070.509  4.011.773 ₫ - 51.070.509 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.638.996,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cristin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    4.435 crt - VS

    1.432.624.811,00 ₫
    14.762.193  - 5.229.442.191  14.762.193 ₫ - 5.229.442.191 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sylenad Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Safein Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Safein

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.433.778,00 ₫
    5.157.993  - 77.277.928  5.157.993 ₫ - 77.277.928 ₫
  50. Dây chuyền nữ Ranchits Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.844.579,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - VS

    11.386.360,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Nika Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.439.750,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Drizzile Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Drizzile

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.416 crt - VS

    56.681.050,00 ₫
    9.251.276  - 230.574.372  9.251.276 ₫ - 230.574.372 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Phyfer Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gniew Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  56. Dây chuyền nữ Broom Kim Cương

    Dây chuyền nữ Broom

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    13.403.426,00 ₫
    5.197.333  - 54.381.814  5.197.333 ₫ - 54.381.814 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Erla Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Erla Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.947.016,00 ₫
    4.733.467  - 51.721.446  4.733.467 ₫ - 51.721.446 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ongenge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ongenge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.049.271,00 ₫
    4.538.468  - 53.193.137  4.538.468 ₫ - 53.193.137 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Karyn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.489.548,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Caprice Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.887.828.607,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Chalu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    20.648.392,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Blandina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Blandina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.213.168,00 ₫
    2.547.157  - 30.339.476  2.547.157 ₫ - 30.339.476 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.975.885,00 ₫
    3.549.039  - 43.117.717  3.549.039 ₫ - 43.117.717 ₫
  64. Dây chuyền nữ Wunder Kim Cương

    Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    12.382.015,00 ₫
    4.358.469  - 23.207.435  4.358.469 ₫ - 23.207.435 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Cathi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.937.593,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  66. Dây chuyền nữ Cinabrel Kim Cương

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.520.524,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  67. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    139.174.149,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.886.905,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  69. Dây chuyền nữ Arcum Kim Cương

    Dây chuyền nữ Arcum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.534 crt - VS

    33.030.125,00 ₫
    9.846.179  - 262.031.774  9.846.179 ₫ - 262.031.774 ₫

You’ve viewed 360 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng