Đang tải...
Tìm thấy 12129 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Tiffani Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tiffani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    16.266.713,00 ₫
    6.744.873  - 93.848.605  6.744.873 ₫ - 93.848.605 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Rada Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.778.339,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.525.434,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sucre Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.098.163,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Faripan Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Faripan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.099.961,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  12. Dây chuyền nữ Batina Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Batina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    19.270.379,00 ₫
    8.300.903  - 395.218.125  8.300.903 ₫ - 395.218.125 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Polin Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.655 crt - VS

    18.666.137,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    9.733.820,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  15. Dây chuyền nữ Lucky Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.003.974,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bindo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bindo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.994.069,00 ₫
    5.646.199  - 108.140.994  5.646.199 ₫ - 108.140.994 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Aiello Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.814.382,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  18. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.575.230,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  19. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Moissanite

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    10.314.007,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    11.602.585,00 ₫
    4.584.883  - 51.282.771  4.584.883 ₫ - 51.282.771 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  22. Dây chuyền nữ Henna Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    13.635.782,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Despina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.858.248,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    9.012.691,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    11.791.074,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Mousily Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.333.945  - 38.164.907  3.333.945 ₫ - 38.164.907 ₫
  27. Dây chuyền nữ Blayd Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Blayd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.646.608,00 ₫
    7.958.452  - 92.252.392  7.958.452 ₫ - 92.252.392 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Asfrela Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Asfrela

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.002.588,00 ₫
    4.215.828  - 49.811.079  4.215.828 ₫ - 49.811.079 ₫
  29. Dây chuyền nữ Direndra Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Direndra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.034 crt - VS

    8.396.563,00 ₫
    3.885.264  - 32.830.030  3.885.264 ₫ - 32.830.030 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Hinge Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ormazd Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ormazd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.764.570,00 ₫
    3.979.226  - 51.042.208  3.979.226 ₫ - 51.042.208 ₫
  33. Dây chuyền nữ Fask Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Fask

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    17.712.368,00 ₫
    8.535.808  - 34.602.853  8.535.808 ₫ - 34.602.853 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Leylo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Leylo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    11.176.361,00 ₫
    4.086.773  - 58.839.342  4.086.773 ₫ - 58.839.342 ₫
  35. Dây chuyền nữ Choma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    40.139.525,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Etelfe Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Etelfe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.237.506,00 ₫
    2.710.175  - 31.556.447  2.710.175 ₫ - 31.556.447 ₫
  38. Vòng cổ Paperclip Magalyeg Đá Moissanite

    Vòng cổ Paperclip Magalyeg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    46.185.063,00 ₫
    17.377.276  - 70.950.727  17.377.276 ₫ - 70.950.727 ₫
  39. Dây chuyền nữ Agnesge Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Agnesge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.029 crt - VS

    7.766.283,00 ₫
    3.519.605  - 29.730.986  3.519.605 ₫ - 29.730.986 ₫
  40. Dây chuyền nữ Georgianne Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    18.879.531,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Armilla Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.197.686,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Morobe Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Morobe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.254.375,00 ₫
    4.536.770  - 57.721.420  4.536.770 ₫ - 57.721.420 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gniew Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hagen Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    20.140.941,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Syndrome Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Syndrome

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.132.493,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Plevna Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.620.048,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Burzaco Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    12.105.790,00 ₫
    3.312.436  - 1.596.077.333  3.312.436 ₫ - 1.596.077.333 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Compassionate Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Thyrania Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Thyrania

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    32.545.881,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Glorria Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  51. Dây chuyền nữ Alkurah Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Nascosto Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Nascosto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    23.181.963,00 ₫
    8.354.676  - 332.743.700  8.354.676 ₫ - 332.743.700 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Frai Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    10.469.100,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Simmel Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Simmel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.356.161,00 ₫
    4.924.504  - 200.942.438  4.924.504 ₫ - 200.942.438 ₫
  55. Dây chuyền nữ Glane Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Glane

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.171.733,00 ₫
    5.369.408  - 195.211.335  5.369.408 ₫ - 195.211.335 ₫
  56. Dây chuyền nữ Merse Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Merse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.687.533,00 ₫
    6.926.853  - 1.055.018.580  6.926.853 ₫ - 1.055.018.580 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    13.743.330,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    12.496.638,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    14.973.607,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sonovia Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    12.147.111,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    15.887.470,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  62. Dây chuyền nữ Marth Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Marth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.905.315,00 ₫
    5.798.462  - 73.796.816  5.798.462 ₫ - 73.796.816 ₫
  63. Dây chuyền nữ Captolia Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.584.005,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  64. Dây chuyền nữ Glenette Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.508.411,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  65. Dây chuyền nữ Harvey Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    14.546.248,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lena Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.526.651,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫

You’ve viewed 120 of 12129 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng