Đang tải...
Tìm thấy 9130 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Bronius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Bronius

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    12.548.713,00 ₫
    4.767.146  - 55.287.471  4.767.146 ₫ - 55.287.471 ₫
  11. Dây chuyền nữ Bugsy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Bugsy

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    29.502.311,00 ₫
    8.916.183  - 167.489.766  8.916.183 ₫ - 167.489.766 ₫
  12. Dây chuyền nữ Labarna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Labarna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.265 crt - AAA

    11.343.340,00 ₫
    5.003.749  - 66.537.415  5.003.749 ₫ - 66.537.415 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lau

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    9.020.332,00 ₫
    3.541.114  - 39.113.019  3.541.114 ₫ - 39.113.019 ₫
  14. Dây chuyền nữ Rashmi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Rashmi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.691 crt - AAA

    19.013.114,00 ₫
    7.075.437  - 133.867.283  7.075.437 ₫ - 133.867.283 ₫
  15. Dây chuyền nữ Sagittario Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Sagittario

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.097.568,00 ₫
    5.271.200  - 1.072.933.587  5.271.200 ₫ - 1.072.933.587 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Salvatrix Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Salvatrix

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.178.213,00 ₫
    4.882.052  - 653.091.242  4.882.052 ₫ - 653.091.242 ₫
  17. Dây chuyền nữ Schiena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Schiena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    9.499.199,00 ₫
    4.229.413  - 36.735.671  4.229.413 ₫ - 36.735.671 ₫
  18. Dây chuyền nữ Afanasy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Afanasy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    18.719.909,00 ₫
    5.950.159  - 69.848.720  5.950.159 ₫ - 69.848.720 ₫
  19. Dây chuyền nữ Akantha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Akantha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    17.901.705,00 ₫
    6.714.590  - 89.589.189  6.714.590 ₫ - 89.589.189 ₫
  20. Dây chuyền nữ Iesha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Iesha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.882.022,00 ₫
    4.358.469  - 45.763.926  4.358.469 ₫ - 45.763.926 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ignatia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ignatia

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.45 crt - AAA

    13.741.348,00 ₫
    4.638.090  - 481.766.578  4.638.090 ₫ - 481.766.578 ₫
  22. Dây chuyền nữ Nekane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Nekane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    15.151.341,00 ₫
    5.111.296  - 71.532.677  5.111.296 ₫ - 71.532.677 ₫
  23. Dây chuyền nữ Nicolaus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Nicolaus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    39.446.414,00 ₫
    9.809.386  - 187.300.992  9.809.386 ₫ - 187.300.992 ₫
  24. Dây chuyền nữ Prune Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Prune

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    6.59 crt - AAA

    103.254.697,00 ₫
    15.128.701  - 418.398.952  15.128.701 ₫ - 418.398.952 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tallinn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tallinn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - AAA

    16.589.070,00 ₫
    6.757.043  - 75.325.110  6.757.043 ₫ - 75.325.110 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Achilles Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Achilles

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Thạch Anh Tím

    0.495 crt - AAA

    22.458.005,00 ₫
    7.766.000  - 131.716.355  7.766.000 ₫ - 131.716.355 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Adomas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adomas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    12.418.525,00 ₫
    4.495.450  - 57.438.404  4.495.450 ₫ - 57.438.404 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Adone Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adone

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    14.458.232,00 ₫
    4.430.922  - 72.593.994  4.430.922 ₫ - 72.593.994 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adwoa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adwoa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    15.794.075,00 ₫
    6.642.987  - 74.461.907  6.642.987 ₫ - 74.461.907 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Agnesa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Agnesa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    18.208.780,00 ₫
    4.258.847  - 77.433.594  4.258.847 ₫ - 77.433.594 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Agurne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Agurne

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.456.166,00 ₫
    3.269.418  - 54.622.379  3.269.418 ₫ - 54.622.379 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ahmose Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ahmose

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.76 crt - AA

    20.436.412,00 ₫
    6.907.891  - 1.226.612.108  6.907.891 ₫ - 1.226.612.108 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ahuva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ahuva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.576 crt - AAA

    23.529.510,00 ₫
    7.884.867  - 140.971.024  7.884.867 ₫ - 140.971.024 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bedivere Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bedivere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    12.752.203,00 ₫
    4.627.336  - 59.348.774  4.627.336 ₫ - 59.348.774 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Bedwyr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bedwyr

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    13.234.181,00 ₫
    4.903.278  - 62.108.189  4.903.278 ₫ - 62.108.189 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Belenus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Belenus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.305 crt - AAA

    17.915.856,00 ₫
    4.581.487  - 76.343.973  4.581.487 ₫ - 76.343.973 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Benthe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Benthe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.085 crt - AAA

    21.664.423,00 ₫
    4.473.940  - 888.024.087  4.473.940 ₫ - 888.024.087 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Igone Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Igone

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    29.862.027,00 ₫
    6.581.855  - 1.577.893.463  6.581.855 ₫ - 1.577.893.463 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Isagani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Isagani

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    11.846.829,00 ₫
    4.065.263  - 54.495.021  4.065.263 ₫ - 54.495.021 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jayson Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    29.037.595,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jelani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jelani

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.428 crt - AAA

    25.138.181,00 ₫
    5.561.294  - 90.395.795  5.561.294 ₫ - 90.395.795 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jiwaka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jiwaka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.66 crt - AAA

    49.845.609,00 ₫
    8.499.015  - 270.960.973  8.499.015 ₫ - 270.960.973 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Joakim Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Joakim

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.078 crt - AAA

    13.466.255,00 ₫
    5.327.804  - 65.928.924  5.327.804 ₫ - 65.928.924 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Nemsa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nemsa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.245.615,00 ₫
    2.753.194  - 130.442.775  2.753.194 ₫ - 130.442.775 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.93 crt - AA

    41.214.709,00 ₫
    5.221.673  - 3.187.569.796  5.221.673 ₫ - 3.187.569.796 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nitta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nitta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    20.110.940,00 ₫
    8.367.129  - 123.636.199  8.367.129 ₫ - 123.636.199 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Pizzeria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pizzeria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    15.172.851,00 ₫
    3.893.188  - 48.268.636  3.893.188 ₫ - 48.268.636 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Prague Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Prague

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    5.7 crt - AA

    37.271.991,00 ₫
    8.815.995  - 5.871.552.352  8.815.995 ₫ - 5.871.552.352 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Pranta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.162 crt - AA

    42.086.401,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Puabi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Puabi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.344 crt - AAA

    17.326.331,00 ₫
    4.732.052  - 82.301.491  4.732.052 ₫ - 82.301.491 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tedore Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tedore

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    15.835.112,00 ₫
    4.753.562  - 62.787.434  4.753.562 ₫ - 62.787.434 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Terese Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Terese

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.963.631,00 ₫
    3.333.945  - 21.014.048  3.333.945 ₫ - 21.014.048 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aharon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aharon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.818 crt - AA

    30.536.173,00 ₫
    7.030.154  - 1.124.952.208  7.030.154 ₫ - 1.124.952.208 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Allena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Allena

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.063 crt - AAA

    13.221.445,00 ₫
    5.009.409  - 57.056.327  5.009.409 ₫ - 57.056.327 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Benally Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Benally

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.505 crt - AAA

    23.441.207,00 ₫
    5.221.673  - 62.580.833  5.221.673 ₫ - 62.580.833 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Citlali Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Citlali

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.796 crt - AA

    30.781.833,00 ₫
    3.721.114  - 1.611.912.168  3.721.114 ₫ - 1.611.912.168 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Claeys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Claeys

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.856.367,00 ₫
    3.140.361  - 40.556.404  3.140.361 ₫ - 40.556.404 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Creep Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Creep

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    12.534.845,00 ₫
    4.086.773  - 59.914.809  4.086.773 ₫ - 59.914.809 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Crosslin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Crosslin

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.945 crt - AA

    29.635.045,00 ₫
    7.548.076  - 1.820.722.495  7.548.076 ₫ - 1.820.722.495 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cuddy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cuddy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.638 crt - AA

    39.287.925,00 ₫
    5.900.915  - 1.300.239.117  5.900.915 ₫ - 1.300.239.117 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.424 crt - AA

    64.717.048,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Fjolla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Fjolla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    18.809.625,00 ₫
    4.968.655  - 110.787.203  4.968.655 ₫ - 110.787.203 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Hanel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Hanel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    19.552.263,00 ₫
    6.826.382  - 119.617.355  6.826.382 ₫ - 119.617.355 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Hankin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.207.761,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hanoi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Hanoi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    18.339.816,00 ₫
    5.522.237  - 86.532.601  5.522.237 ₫ - 86.532.601 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Jackelyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jackelyn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.014 crt - AAA

    38.033.308,00 ₫
    8.617.883  - 248.418.629  8.617.883 ₫ - 248.418.629 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Jakiro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jakiro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    15.929.639,00 ₫
    4.988.183  - 81.862.812  4.988.183 ₫ - 81.862.812 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Jamal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jamal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    14.499.834,00 ₫
    5.157.993  - 66.410.055  5.157.993 ₫ - 66.410.055 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Jaqueline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jaqueline

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    15.574.452,00 ₫
    2.796.212  - 56.603.498  2.796.212 ₫ - 56.603.498 ₫

You’ve viewed 1560 of 9130 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng