Đang tải...
Tìm thấy 2579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Irma Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.15 crt - AAA

    11.592.963,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nikita Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.15 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nousha Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    11.330.605,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    9.605.896,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Amelita Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    29.348.916,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Oriela Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    24.104.883,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marianna Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    22.791.116,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mina Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    25.625.536,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.132 crt - AAA

    17.976.706,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Leticia Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Leticia

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    17.680.386,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lunes Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.219 crt - AAA

    11.226.170,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Martes Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    16.120.959,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Balera Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    2.04 crt - AAA

    30.379.099,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.212 crt - AAA

    25.156.860,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hashima Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.794.626,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    17.123.690,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Kithira Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    3.86 crt - AAA

    43.674.414,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Madura Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    20.876.786,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    16.505.862,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Okinova Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    16.190.582,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Squamish Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Squamish

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.764 crt - AAA

    26.749.683,00 ₫
    9.101.843  - 149.546.456  9.101.843 ₫ - 149.546.456 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.843 crt - AAA

    23.403.566,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.665 crt - AAA

    19.698.017,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    40.373.863,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    39.855.657,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  35. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Tanzanite

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    33.291.632,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    33.601.254,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    22.844.890,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Diedre Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.422 crt - AAA

    23.764.697,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    21.857.724,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    29.787.309,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    13.507.858,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  42. Dây chuyền nữ Zerelda Đá Tanzanite

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    17.977.555,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  43. Dây chuyền nữ Aurang Đá Tanzanite

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    21.599.329,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    13.172.766,00 ₫
    5.071.673  - 78.282.642  5.071.673 ₫ - 78.282.642 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    13.877.196,00 ₫
    5.501.860  - 80.843.948  5.501.860 ₫ - 80.843.948 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø6 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - AAA

    17.691.141,00 ₫
    7.483.549  - 111.777.769  7.483.549 ₫ - 111.777.769 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø8 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - AAA

    18.136.044,00 ₫
    7.748.453  - 112.853.235  7.748.453 ₫ - 112.853.235 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    11.041.645,00 ₫
    4.502.242  - 50.858.248  4.502.242 ₫ - 50.858.248 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.486.548,00 ₫
    4.780.732  - 51.933.714  4.780.732 ₫ - 51.933.714 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - AAA

    10.792.023,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - AAA

    10.901.267,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm Đá Tanzanite

    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    13.744.461,00 ₫
    6.794.684  - 79.301.504  6.794.684 ₫ - 79.301.504 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Đá Tanzanite

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    14.189.364,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    43.914.978,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    27.299.302,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    23.243.096,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    83.920.356,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    42.027.252,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    39.931.506,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    22.925.832,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    38.320.570,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    3.2 crt - AAA

    57.559.820,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    42.690.079,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    32.689.655,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    33.224.557,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    29.343.254,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    30.072.025,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    29.376.368,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Tanzanite

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    43.312.434,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫

You’ve viewed 300 of 2579 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng