Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Sumba Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    13.259.652,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tifera Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.426 crt - AAA

    17.795.008,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    19.671.414,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Araxie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.08 crt - AAA

    11.227.020,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ostria Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.07 crt - AAA

    12.031.922,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Abellone Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    20.342.165,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alzira Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    21.666.405,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bertina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    24.176.770,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ediline Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    19.268.398,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Elise Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    20.711.787,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Idelia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    15.736.054,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Renild Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    18.466.608,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    15.239.643,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    11.611.641,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Vedia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    16.171.336,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  25. Dây chuyền nữ Aurang Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    16.080.488,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  26. Dây chuyền nữ Badiye Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Badiye

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.265 crt - AAA

    14.436.156,00 ₫
    5.840.349  - 79.103.391  5.840.349 ₫ - 79.103.391 ₫
  27. Dây chuyền nữ Torcan Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Torcan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.12 crt - AAA

    15.422.473,00 ₫
    6.603.081  - 79.485.471  6.603.081 ₫ - 79.485.471 ₫
  28. Dây chuyền nữ Tumerk Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Tumerk

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.202 crt - AAA

    14.183.421,00 ₫
    5.774.972  - 68.249.672  5.774.972 ₫ - 68.249.672 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    21.811.310,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    17.932.554,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Elivina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    19.342.548,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.973.224,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3.2 crt - AAA

    26.895.719,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Huldia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    14.062.855,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    20.365.372,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Iralene Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    16.309.166,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jameris Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.536.145,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Janneke Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.936.148,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jemika Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    17.521.896,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    21.224.048,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Matyika Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    19.613.112,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    20.586.411,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Menkara Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.8 crt - AAA

    20.238.865,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    19.460.566,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Miesya Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    21.368.954,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Milayette Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    16.237.846,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Monissa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.067.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.903.856,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.022.553,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.751.324,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    18.055.667,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Natonia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    21.208.766,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.750.912,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.283.595,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nixola Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    16.105.958,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Bukata Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.967.762,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Daivani Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    15.949.733,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    16.884.258,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    14.486.249,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.464.825,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.841.522,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    21.834.234,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Perdika Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    15.986.809,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    10.968.344,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Faunus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    13.169.087,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Permelia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    15.380.869,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Philesha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    14.175.497,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫

You’ve viewed 300 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng