Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Ferocactus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    13.463.708,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  7. Dây chuyền nữ Lucky Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    11.060.606,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    21.270.180,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  9. Dây chuyền nữ Simonetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Simonetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.496 crt - AAA

    15.418.792,00 ₫
    6.679.213  - 107.150.429  6.679.213 ₫ - 107.150.429 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.638.146,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.790.805,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    4 crt - AAA

    26.753.079,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    9.913.819,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Chastella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AAA

    16.964.068,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.045.605,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pirouette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.346.935,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Annas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Annas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 52.344.085  3.506.020 ₫ - 52.344.085 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    18.957.644,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    8.077.602,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.875.399,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  22. Dây chuyền nữ Lenora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    13.491.443,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Laima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.532.311,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lorrany Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.347.968,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  25. Dây chuyền nữ Cielo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    12.182.487,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.922.013,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Amiraute Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Amiraute

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.1 crt - AAA

    35.422.472,00 ₫
    5.518.841  - 7.323.814.340  5.518.841 ₫ - 7.323.814.340 ₫
  28. Dây chuyền nữ Edna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    13.207.292,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Brigadier Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.478.142,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    18.454.721,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Angela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    8.856.465,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    19.975.941,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    11.526.735,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Virginia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.286 crt - AAA

    18.566.229,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  38. Dây chuyền nữ Audrisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    23.272.811,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  39. Dây chuyền nữ Cebrina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    15.461.529,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.756.829,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    12.024.565,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Berta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.717 crt - AAA

    9.835.989,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hitty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    9.714.857,00 ₫
    3.140.361  - 914.825.844  3.140.361 ₫ - 914.825.844 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Divanil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Divanil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.275 crt - AAA

    11.545.132,00 ₫
    4.308.941  - 256.173.306  4.308.941 ₫ - 256.173.306 ₫
  45. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    12.155.884,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  46. Dây chuyền nữ Jacy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    14.014.743,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.216 crt - AAA

    17.483.406,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    19.360.095,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    54.532.664,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Heloise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.755 crt - AAA

    11.591.264,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    11.577.679,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  52. Dây chuyền nữ Loria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.515 crt - AAA

    21.084.239,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.217.581,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ancre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ancre

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.007.865,00 ₫
    3.990.546  - 1.071.447.747  3.990.546 ₫ - 1.071.447.747 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sault Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.255.690,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Campeurusen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Campeurusen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    13.131.729,00 ₫
    4.860.825  - 1.275.319.423  4.860.825 ₫ - 1.275.319.423 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Azoted Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Azoted

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    10.050.516,00 ₫
    3.269.418  - 61.216.687  3.269.418 ₫ - 61.216.687 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    15.707.752,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    20.198.677,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  60. Dây chuyền nữ Henna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    11.371.642,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    17.418.028,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    16.955.579,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.178.030,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Cygan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    15.495.774,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Stano Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    18.010.100,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  66. Dây chuyền nữ Montealegre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Montealegre

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    14.286.157,00 ₫
    6.183.932  - 285.649.587  6.183.932 ₫ - 285.649.587 ₫

You’ve viewed 120 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng