Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    15.142.567,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Padong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.167.856,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Tifera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.426 crt - AAA

    17.511.990,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.665 crt - AAA

    16.811.238,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    20.990.559,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    18.521.797,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.484.820,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.882.856,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    16.714.447,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Felicie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.830.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.212 crt - AAA

    15.477.660,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.2 crt - AAA

    25.990.063,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    13.808.140,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    17.517.934,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Naxos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    19.744.149,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.225.691,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  26. Dây chuyền nữ Bertha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.798.870,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  27. Dây chuyền nữ Aurelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.423.152,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kacie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    16.545.485,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    20.951.503,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    12.861.729,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Tania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    10.101.177,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Edona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gisela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    12.994.181,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    9.425.047,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Nousha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    11.075.889,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    9.351.180,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Maja Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.430.495,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Amelita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    21.452.727,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.463.977,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.883 crt - AAA

    15.002.758,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Marianna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    19.904.337,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Benigna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    21.935.554,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.424.185,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Balera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.04 crt - AAA

    20.530.089,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Cardea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.712 crt - AAA

    11.742.396,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Cycline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    14.620.400,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    22.775.551,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hashima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    13.105.974,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kithira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.86 crt - AAA

    36.485.769,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Madura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    20.339.053,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.843 crt - AAA

    17.714.914,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    19.351.603,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    22.563.286,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Diedre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.422 crt - AAA

    17.849.631,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    18.843.872,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    15.348.321,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.033.620,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    11.692.585,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    17.928.875,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    14.956.625,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  61. Dây chuyền nữ Zerelda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    15.996.432,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    17.677.839,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.718.509,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    16.054.451,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.681.433,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    35.665.868,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    22.923.569,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    20.827.823,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.737.187,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫

You’ve viewed 240 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng