Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Sanda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.754.508,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tonje Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    16.949.917,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    18.844.719,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    30.072.873,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.272.175,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kenya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    14.927.191,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.465.094,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  17. Dây chuyền nữ Herlighet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Herlighet

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    11.840.886,00 ₫
    5.054.692  - 266.064.775  5.054.692 ₫ - 266.064.775 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.588.335,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Irmina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    14.092.855,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lucentezza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lucentezza

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.102 crt - AAA

    17.710.385,00 ₫
    5.289.596  - 1.571.865.183  5.289.596 ₫ - 1.571.865.183 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Milia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Milia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.684 crt - AAA

    29.540.801,00 ₫
    14.377.289  - 1.404.502.769  14.377.289 ₫ - 1.404.502.769 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sayda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    15.506.528,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Crisantemo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Crisantemo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    21.682.819,00 ₫
    8.140.715  - 1.141.706.848  8.140.715 ₫ - 1.141.706.848 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    30.521.739,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eleadora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eleadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.71 crt - AAA

    33.491.442,00 ₫
    11.534.378  - 3.487.837.235  11.534.378 ₫ - 3.487.837.235 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.726 crt - AAA

    21.796.876,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.928.507,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.272 crt - AAA

    22.653.569,00 ₫
    8.974.485  - 10.930.518.942  8.974.485 ₫ - 10.930.518.942 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Saturnina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.033 crt - AAA

    26.713.456,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Annelise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Annelise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    46.740.059,00 ₫
    13.228.239  - 1.254.857.255  13.228.239 ₫ - 1.254.857.255 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Brittney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Brittney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.61 crt - AAA

    28.679.296,00 ₫
    10.764.854  - 1.700.142.878  10.764.854 ₫ - 1.700.142.878 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cristin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.435 crt - AAA

    50.848.340,00 ₫
    14.762.193  - 5.229.442.191  14.762.193 ₫ - 5.229.442.191 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Dani Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.408 crt - AAA

    27.120.718,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Emiko Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.12 crt - AAA

    74.304.550,00 ₫
    14.458.799  - 13.475.851.224  14.458.799 ₫ - 13.475.851.224 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    47.615.149,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ilana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.135 crt - AAA

    25.285.349,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Illa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Illa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    20.051.224,00 ₫
    6.973.551  - 1.333.012.543  6.973.551 ₫ - 1.333.012.543 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jaleesa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jaleesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.576 crt - AAA

    49.667.026,00 ₫
    13.095.220  - 7.388.384.788  13.095.220 ₫ - 7.388.384.788 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kasha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    29.598.820,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  40. Dây chuyền nữ Malena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.805 crt - AAA

    31.167.302,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Meda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAA

    37.341.329,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Natisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.638 crt - AAA

    63.815.638,00 ₫
    14.139.272  - 952.396.420  14.139.272 ₫ - 952.396.420 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Raven Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.99 crt - AAA

    52.062.487,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rubie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.338 crt - AAA

    49.435.235,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sharlene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.964 crt - AAA

    68.948.725,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Felipa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Felipa

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.152 crt - AAA

    59.330.377,00 ₫
    16.726.335  - 1.447.875.209  16.726.335 ₫ - 1.447.875.209 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    16.354.166,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    19.118.965,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.281.048,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.056.799,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    18.905.851,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    12.625.127,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.530.287,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Meta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    14.36 crt - AAA

    91.387.207,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.322 crt - AAA

    63.470.641,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Anninar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.268.058,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Domitila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Domitila

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    18.199.440,00 ₫
    7.233.927  - 1.106.895.695  7.233.927 ₫ - 1.106.895.695 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Feloniz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Feloniz

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.172 crt - AAA

    24.791.484,00 ₫
    9.648.067  - 1.701.543.817  9.648.067 ₫ - 1.701.543.817 ₫
  59. Dây chuyền nữ Finelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.604.169,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.379.652,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gordean Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gordean

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    13.996.063,00 ₫
    5.656.953  - 380.361.397  5.656.953 ₫ - 380.361.397 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.904.097,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Grechena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Grechena

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.492 crt - AAA

    18.535.948,00 ₫
    7.621.095  - 971.004.826  7.621.095 ₫ - 971.004.826 ₫
  64. Dây chuyền nữ Hanalora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    15.126.153,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    18.207.365,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Loenala Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Loenala

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.813.800,00 ₫
    5.073.088  - 837.349.797  5.073.088 ₫ - 837.349.797 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    10.066.083,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    18.501.986,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    21.925.365,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫

You’ve viewed 360 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng