Đang tải...
Tìm thấy 1081 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.196.708,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kenya Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    14.446.061,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.842.456,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  10. Dây chuyền nữ Herlighet Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Herlighet

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    5.054.692  - 266.064.775  5.054.692 ₫ - 266.064.775 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.135.507,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Irmina Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    13.640.027,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lucentezza Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lucentezza

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.102 crt - AAA

    16.125.487,00 ₫
    5.289.596  - 1.571.865.183  5.289.596 ₫ - 1.571.865.183 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Milia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Milia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.684 crt - AAA

    26.908.738,00 ₫
    14.377.289  - 1.404.502.769  14.377.289 ₫ - 1.404.502.769 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sayda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    16.412.184,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Annelise Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Annelise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    43.372.151,00 ₫
    13.228.239  - 1.254.857.255  13.228.239 ₫ - 1.254.857.255 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Brittney Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Brittney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.61 crt - AAA

    29.698.159,00 ₫
    10.764.854  - 1.700.142.878  10.764.854 ₫ - 1.700.142.878 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Cristin Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.435 crt - AAA

    47.310.621,00 ₫
    14.762.193  - 5.229.442.191  14.762.193 ₫ - 5.229.442.191 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Dani Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.408 crt - AAA

    26.328.269,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Emiko Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    10.12 crt - AAA

    58.851.793,00 ₫
    14.458.799  - 13.475.851.224  14.458.799 ₫ - 13.475.851.224 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    40.652.918,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ilana Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.135 crt - AAA

    26.191.005,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Illa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Illa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    20.390.845,00 ₫
    6.973.551  - 1.333.012.543  6.973.551 ₫ - 1.333.012.543 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jaleesa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jaleesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.576 crt - AAA

    48.110.429,00 ₫
    13.095.220  - 7.388.384.788  13.095.220 ₫ - 7.388.384.788 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    29.769.763,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Junita Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Junita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.38 crt - AAA

    51.746.922,00 ₫
    10.392.403  - 2.083.999.551  10.392.403 ₫ - 2.083.999.551 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kasha Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    28.410.146,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  29. Dây chuyền nữ Malena Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.805 crt - AAA

    30.091.835,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Meda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAA

    36.011.147,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Natisha Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.638 crt - AAA

    60.136.410,00 ₫
    14.139.272  - 952.396.420  14.139.272 ₫ - 952.396.420 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Raven Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.99 crt - AAA

    52.770.030,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Rubie Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.338 crt - AAA

    43.520.168,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Sharlene Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    10.964 crt - AAA

    61.165.743,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Felipa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Felipa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.152 crt - AAA

    58.707.739,00 ₫
    16.726.335  - 1.447.875.209  16.726.335 ₫ - 1.447.875.209 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.93 crt - AAA

    17.703.877,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    17.535.764,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.311.515,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  40. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.96 crt - AAA

    15.114.549,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    12.964.748,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  42. Dây chuyền nữ Chantay Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.364.850,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Meta Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    14.36 crt - AAA

    73.981.629,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    11.322 crt - AAA

    57.385.764,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    16.163.130,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Anninar Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    12.173.714,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    11.820.507,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Deolinda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    13.034.088,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Domitila Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Domitila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    17.576.802,00 ₫
    7.233.927  - 1.106.895.695  7.233.927 ₫ - 1.106.895.695 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Feloniz Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Feloniz

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.172 crt - AAA

    24.338.656,00 ₫
    9.648.067  - 1.701.543.817  9.648.067 ₫ - 1.701.543.817 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Finelia Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    14.981.531,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gordean Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Gordean

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    14.307.382,00 ₫
    5.656.953  - 380.361.397  5.656.953 ₫ - 380.361.397 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.158.813,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Grechena Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Grechena

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.492 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.621.095  - 971.004.826  7.621.095 ₫ - 971.004.826 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hanalora Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    14.645.023,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.726.235,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Loenala Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Loenala

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.332.670,00 ₫
    5.073.088  - 837.349.797  5.073.088 ₫ - 837.349.797 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    10.971.739,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    20.849.898,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    10.622.212,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    16.385.581,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Salethia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Salethia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.01 crt - AAA

    38.237.647,00 ₫
    12.230.319  - 1.918.844.673  12.230.319 ₫ - 1.918.844.673 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Pratima Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    17.855.856,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  65. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    8.2 crt - AAA

    34.819.644,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  66. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.435 crt - AAA

    29.321.180,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  67. Dây chuyền nữ Georgianne Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    17.860.668,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    23.404.416,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Minh Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    15.710.302,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫

You’ve viewed 180 of 1081 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng