Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Targent Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.147.478,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eriksson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eriksson

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2 crt - AAA

    85.536.386,00 ₫
    6.724.496  - 352.498.326  6.724.496 ₫ - 352.498.326 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Joissan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Joissan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    17.221.615,00 ₫
    5.306.578  - 652.893.130  5.306.578 ₫ - 652.893.130 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pulcino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pulcino

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    11.384.378,00 ₫
    3.764.132  - 49.938.436  3.764.132 ₫ - 49.938.436 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jukebox Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jukebox

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.204 crt - AAA

    10.750.419,00 ₫
    2.903.759  - 42.693.188  2.903.759 ₫ - 42.693.188 ₫
  16. Dây chuyền nữ Lucern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lucern

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    22.365.457,00 ₫
    8.561.279  - 107.136.280  8.561.279 ₫ - 107.136.280 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    13.876.348,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Matha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Matha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    16.936.050,00 ₫
    6.513.365  - 83.985.449  6.513.365 ₫ - 83.985.449 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Leoma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leoma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.162 crt - AAA

    19.456.886,00 ₫
    6.101.857  - 78.282.640  6.101.857 ₫ - 78.282.640 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.01 crt - AAA

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.01 crt - AAA

    9.870.800,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    15.651.149,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sipura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    10.188.912,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AA

    31.547.395,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  25. Dây chuyền nữ Velours Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    15.877.281,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Spendere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Spendere

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 42.183.756  3.333.945 ₫ - 42.183.756 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    8.833.824,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Laima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.202.114,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  29. Dây chuyền nữ Cassandra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.044 crt - AAA

    12.381.449,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Carburant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.39 crt - AAA

    15.741.433,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.013.512,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.684.391,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.726 crt - AA

    26.919.493,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.315.406,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Urhfy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Urhfy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.584 crt - AAA

    25.849.970,00 ₫
    6.941.004  - 122.702.246  6.941.004 ₫ - 122.702.246 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.287.318,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Czlopa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    8.727.409,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Shay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.081 crt - AAA

    13.254.842,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.06 crt - AAA

    11.184.284,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    9.196 crt - A

    169.947.212,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  41. Dây chuyền nữ Veneto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Veneto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - AAA

    14.477.477,00 ₫
    6.165.253  - 58.386.513  6.165.253 ₫ - 58.386.513 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Masiela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Masiela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    16.341.712,00 ₫
    4.180.168  - 68.136.462  4.180.168 ₫ - 68.136.462 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Burgh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burgh

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.628 crt - AAA

    23.118.284,00 ₫
    5.054.692  - 379.484.042  5.054.692 ₫ - 379.484.042 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Vesna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Aceline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sidania Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.941.173,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    25.924.685,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Manger Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.8 crt - AA

    32.518.430,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Fellas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fellas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.129.577,00 ₫
    2.538.100  - 176.744.438  2.538.100 ₫ - 176.744.438 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.25 crt - AA

    25.249.407,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    23.421.115,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lorey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.013 crt - AAA

    8.409.298,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    12.421.921,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Rada Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    12.174.563,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.823.847,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Donataires Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Donataires

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.172.851,00 ₫
    5.726.010  - 211.343.333  5.726.010 ₫ - 211.343.333 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Eberta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    13.513.236,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    39.069.152,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  60. Dây chuyền nữ Cabrilla Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Daina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.165 crt - AAA

    12.160.978,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Strung Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Strung

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    15.743.697,00 ₫
    6.113.178  - 84.961.855  6.113.178 ₫ - 84.961.855 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Felicia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.414 crt - AAA

    19.984.148,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Serafina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    11.124.852,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  66. Dây chuyền Alfia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    13.244.653,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Aria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    9.100.143,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.874 crt - AA

    21.828.856,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    25.534.406,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫

You’ve viewed 360 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng