Đang tải...
Tìm thấy 10517 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Dianora Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dianora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.328 crt - VS1

    38.508.495,00 ₫
    12.393.903  - 170.829.373  12.393.903 ₫ - 170.829.373 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dierras Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.33 crt - VS1

    54.007.950,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ednila Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ednila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.335 crt - VS1

    30.700.324,00 ₫
    5.978.744  - 103.655.162  5.978.744 ₫ - 103.655.162 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Eldiene Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    13.217.766,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Eliska Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.3 crt - VS1

    58.456.702,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ervena Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.204 crt - VS1

    24.663.561,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Evanthia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Evanthia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.296 crt - VS1

    28.757.409,00 ₫
    7.890.528  - 118.216.416  7.890.528 ₫ - 118.216.416 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ewandis Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ewandis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    22.708.759,00 ₫
    5.903.745  - 89.292.027  5.903.745 ₫ - 89.292.027 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.445 crt - VS1

    80.107.542,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.181.666,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Febina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Febina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.096 crt - VS1

    15.511.905,00 ₫
    4.734.882  - 65.589.304  4.734.882 ₫ - 65.589.304 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Franyelis Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Franyelis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.296 crt - VS1

    20.483.674,00 ₫
    5.696.576  - 94.018.415  5.696.576 ₫ - 94.018.415 ₫
  22. Dây chuyền nữ Glenette Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    24.319.695,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  23. Dây chuyền nữ Gloretha Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Gloretha

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    13.070.597,00 ₫
    4.955.636  - 49.174.292  4.955.636 ₫ - 49.174.292 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Goretty Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    56.941.992,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    201.683.949,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.86 crt - VS1

    138.644.342,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS1

    76.629.258,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jandery Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    78.968.963,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jaymisha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jaymisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.264 crt - VS1

    37.307.369,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫
  30. Dây chuyền nữ Jeremy Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Jeremy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.272 crt - VS1

    22.264.138,00 ₫
    6.223.555  - 83.532.619  6.223.555 ₫ - 83.532.619 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jordaliz Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jordaliz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.512 crt - VS1

    39.452.074,00 ₫
    10.265.045  - 183.084.029  10.265.045 ₫ - 183.084.029 ₫
  32. Dây chuyền nữ Klea Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.3 crt - VS1

    53.117.859,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lujan Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lujan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.138 crt - VS1

    17.475.764,00 ₫
    4.120.734  - 65.037.423  4.120.734 ₫ - 65.037.423 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Magreth Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS1

    77.148.311,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Massiel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.232 crt - VS1

    31.165.605,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  36. Dây chuyền nữ Monsita Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Monsita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.428 crt - VS1

    61.655.366,00 ₫
    8.065.999  - 385.498.168  8.065.999 ₫ - 385.498.168 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.545 crt - VS1

    79.516.602,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  38. Dây chuyền nữ Narissa Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Narissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    25.566.670,00 ₫
    10.165.989  - 114.735.302  10.165.989 ₫ - 114.735.302 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nellora Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.88 crt - VS1

    140.694.519,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ottisha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ottisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.15 crt - VS1

    21.267.916,00 ₫
    6.676.383  - 89.843.907  6.676.383 ₫ - 89.843.907 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Polinka Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Polinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.126 crt - VS1

    20.802.635,00 ₫
    6.200.913  - 85.853.361  6.200.913 ₫ - 85.853.361 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Preyanne Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Preyanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.2 crt - VS1

    21.572.725,00 ₫
    6.022.612  - 86.886.374  6.022.612 ₫ - 86.886.374 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Radhika Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    54.525.590,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.5 crt - VS1

    330.194.282,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Rosemary Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.252 crt - VS1

    26.973.267,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sangita Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.145 crt - VS1

    21.908.101,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Seymour Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Seymour

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.138 crt - VS1

    16.219.449,00 ₫
    4.734.882  - 67.344.012  4.734.882 ₫ - 67.344.012 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Shavetta Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Shavetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.286 crt - VS1

    42.138.760,00 ₫
    7.151.852  - 240.833.757  7.151.852 ₫ - 240.833.757 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sosefina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.065 crt - VS1

    14.779.174,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  50. Dây chuyền nữ Tatyona Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Tatyona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.1 crt - VS1

    16.729.730,00 ₫
    6.124.498  - 67.046.845  6.124.498 ₫ - 67.046.845 ₫
  51. Dây chuyền nữ Temoura Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Temoura

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    15.193.228,00 ₫
    4.955.636  - 58.938.397  4.955.636 ₫ - 58.938.397 ₫
  52. Dây chuyền nữ Tharsika Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Tharsika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.168 crt - VS1

    18.355.381,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tiericka Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tiericka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.084 crt - VS1

    17.942.461,00 ₫
    5.685.822  - 75.183.604  5.685.822 ₫ - 75.183.604 ₫
  54. Dây chuyền nữ Trasiya Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Trasiya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.168 crt - VS1

    18.669.532,00 ₫
    6.798.080  - 85.273.177  6.798.080 ₫ - 85.273.177 ₫
  55. Dây chuyền nữ Trelana Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Trelana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    20.061.130,00 ₫
    6.936.759  - 81.608.098  6.936.759 ₫ - 81.608.098 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Trillis Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.238 crt - VS1

    33.541.254,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tunmise Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tunmise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.162 crt - VS1

    19.496.793,00 ₫
    6.319.781  - 86.560.908  6.319.781 ₫ - 86.560.908 ₫
  58. Dây chuyền nữ Valaysia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    14.818.231,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Zuwena Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Zuwena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.365 crt - VS1

    41.552.348,00 ₫
    4.792.052  - 222.805.543  4.792.052 ₫ - 222.805.543 ₫
  60. Dây chuyền nữ Andreya Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Andreya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.774 crt - VS1

    36.729.446,00 ₫
    9.189.578  - 180.451.968  9.189.578 ₫ - 180.451.968 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Nell Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.456 crt - VS1

    56.741.050,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sanne Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.874 crt - VS1

    84.460.635,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Trish Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.85 crt - VS1

    219.784.051,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Acrux Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.678 crt - VS1

    136.526.804,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Adelio Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Adelio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.301 crt - VS1

    29.774.857,00 ₫
    6.530.629  - 105.268.366  6.530.629 ₫ - 105.268.366 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Agil Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.946 crt - VS1

    79.228.772,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Alano Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Alano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.296 crt - VS1

    23.183.378,00 ₫
    5.249.974  - 88.853.347  5.249.974 ₫ - 88.853.347 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Aldene Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.32 crt - VS1

    31.863.525,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Alfonsa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Alfonsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS1

    40.719.993,00 ₫
    8.057.508  - 134.291.810  8.057.508 ₫ - 134.291.810 ₫

You’ve viewed 300 of 10517 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng