Đang tải...
Tìm thấy 690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Aurang Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.632 crt - AAAA

    23.495.546,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  7. Dây chuyền nữ Cebrina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.36 crt - AAAA

    27.574.679,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAAA

    21.075.465,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.115 crt - AAAA

    20.281.600,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.1 crt - AAAA

    26.417.986,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.935 crt - AAAA

    19.058.116,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    3.2 crt - AAAA

    27.574.961,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAAA

    17.430.764,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Hồng Ngọc

    1.324 crt - AAAA

    24.554.032,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.11 crt - AAAA

    18.205.384,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.9 crt - AAAA

    21.064.426,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.935 crt - AAAA

    19.021.040,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAAA

    36.231.903,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.07 crt - AAAA

    22.559.607,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2 crt - AAAA

    26.178.271,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.985 crt - AAAA

    32.827.767,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.06 crt - AAAA

    18.539.061,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAAA

    21.622.537,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    3.2 crt - AAAA

    25.239.218,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.995 crt - AAAA

    25.765.631,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.8 crt - AAAA

    21.965.272,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.096 crt - AAAA

    24.583.183,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.08 crt - AAAA

    26.689.683,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    19.266.133,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    18.598.778,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.975 crt - AAAA

    21.747.065,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.94 crt - AAAA

    19.140.757,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAAA

    24.932.143,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - AAAA

    23.173.472,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.158 crt - AAAA

    21.156.973,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.145 crt - AAAA

    20.489.618,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.885 crt - AAAA

    22.595.552,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.865 crt - AAAA

    23.062.247,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.98 crt - AAAA

    20.170.375,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.975 crt - AAAA

    23.379.509,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAAA

    20.307.353,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AAAA

    28.009.676,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAAA

    27.319.114,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.515.754,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAAA

    19.238.397,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAAA

    20.096.223,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.045 crt - AAAA

    32.447.391,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    12.149.092,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    14.102.761,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    17.664.538,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    25.540.914,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    16.735.108,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AAAA

    18.635.570,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    15.024.550,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    15.667.848,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.445 crt - AAAA

    19.824.809,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    14.298.044,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.346.525,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAAA

    18.573.023,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.865.578,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    22.009.989,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAAA

    18.299.911,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AAAA

    22.478.098,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AAAA

    16.120.111,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    19.922.167,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫

You’ve viewed 120 of 690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng