Đang tải...
Tìm thấy 9130 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.231.931,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Rio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rio

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.656.798,00 ₫
    5.929.783  - 1.093.310.855  5.929.783 ₫ - 1.093.310.855 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Elobo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.395.416,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Selezionare Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Selezionare

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.174.563,00 ₫
    4.452.431  - 147.211.560  4.452.431 ₫ - 147.211.560 ₫
  15. Dây chuyền nữ Forbye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.403.539,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  16. Dây chuyền nữ Nadianna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.108 crt - AAA

    13.151.823,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAA

    15.490.962,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cotone Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cotone

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.51 crt - AA

    24.194.317,00 ₫
    3.506.587  - 271.512.861  3.506.587 ₫ - 271.512.861 ₫
  19. Dây chuyền nữ Diseno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Diseno

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    9.959.669,00 ₫
    4.549.506  - 41.759.234  4.549.506 ₫ - 41.759.234 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    9.196 crt - AA

    203.258.374,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  21. Dây chuyền Alfia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    13.272.955,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AA

    18.692.174,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Estefani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.096 crt - AAA

    16.009.168,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ilenn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.166 crt - AAA

    18.056.234,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Calau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    13.866.159,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Druella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - AAA

    16.182.090,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Raven Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.99 crt - AAA

    90.694.379,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lauri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Pratima Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AA

    21.846.403,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  30. Dây chuyền nữ Farika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    19.340.000,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    13.785.498,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.848.442,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Vezina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vezina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.526 crt - AAA

    31.535.792,00 ₫
    6.728.741  - 134.164.452  6.728.741 ₫ - 134.164.452 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.728.259,00 ₫
    3.011.306  - 47.692.411  3.011.306 ₫ - 47.692.411 ₫
  35. Dây chuyền nữ Tommiez Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tommiez

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    10.143.064,00 ₫
    4.767.146  - 42.438.476  4.767.146 ₫ - 42.438.476 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Vabriter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vabriter

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    10.268.157,00 ₫
    3.247.908  - 47.221.469  3.247.908 ₫ - 47.221.469 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Courlisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.138.351,00 ₫
    2.559.610  - 38.589.435  2.559.610 ₫ - 38.589.435 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Adopte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adopte

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.306 crt - AAA

    18.996.983,00 ₫
    6.785.627  - 102.551.395  6.785.627 ₫ - 102.551.395 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Burier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    9.528.350,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Echoic Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Echoic

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    8.119.488,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Floral Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.768 crt - AAA

    18.485.006,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Borna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Borna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.228 crt - AAA

    18.353.401,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Juterike Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    12.783.900,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.283.241,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Tawhom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.469.566,00 ₫
    3.140.361  - 47.263.919  3.140.361 ₫ - 47.263.919 ₫
  46. Dây chuyền nữ Infinite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Infinite

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.282 crt - AAA

    25.176.954,00 ₫
    8.838.636  - 81.244.139  8.838.636 ₫ - 81.244.139 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marlep Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Marlep

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.410.614,00 ₫
    2.602.629  - 177.381.233  2.602.629 ₫ - 177.381.233 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AA

    28.082.411,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kimononda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    20.896.880,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  50. Dây chuyền nữ Ghel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ghel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.024 crt - AAA

    29.969.856,00 ₫
    11.691.453  - 98.978.020  11.691.453 ₫ - 98.978.020 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Outdot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Outdot

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.892.410,00 ₫
    2.581.119  - 35.037.567  2.581.119 ₫ - 35.037.567 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ailbest Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ailbest

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    13.138.803,00 ₫
    4.387.903  - 67.046.846  4.387.903 ₫ - 67.046.846 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Longina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    12.924.276,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Trillis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.238 crt - AAA

    13.192.293,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Viola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    12.302.770,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    11.368.529,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.475 crt - AA

    25.189.690,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Felicia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.414 crt - AAA

    21.908.667,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.07 crt - AA

    38.238.778,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AA

    23.797.526,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.060.323,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Giusseppina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Giusseppina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.003 crt - AAA

    10.871.834,00 ₫
    4.502.242  - 45.565.821  4.502.242 ₫ - 45.565.821 ₫
  63. Dây chuyền nữ Sheet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.951.078,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Caliente Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caliente

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    15.829.452,00 ₫
    5.963.178  - 79.060.941  5.963.178 ₫ - 79.060.941 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hazily Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Hazily

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    10.182.120,00 ₫
    3.592.057  - 43.032.809  3.592.057 ₫ - 43.032.809 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    8.545 crt - AA

    209.954.286,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  67. Dây chuyền nữ Captolia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.923.626,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  68. Dây chuyền nữ Apurva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    16.851.994,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.366 crt - AAA

    30.347.684,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫

You’ve viewed 540 of 9130 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng