Đang tải...
Tìm thấy 427 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.756 crt - AAAA

    32.058.242,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  2. Nhẫn Jomairys Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.68 crt - AAAA

    34.248.232,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  3. Nhẫn Amilesa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.13 crt - AAAA

    40.909.898,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  4. Nhẫn Cgani Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAAA

    24.747.333,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  5. Nhẫn Crestbo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    17.752.273,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Feoun SET Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Feoun SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAAA

    40.017.826,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.572.557  - 1.781.750.984  17.572.557 ₫ - 1.781.750.984 ₫
  7. Nhẫn Satinka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.368 crt - AAAA

    48.423.446,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  8. Nhẫn Joscelin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.91 crt - AAAA

    64.124.412,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Leila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.42 crt - AAAA

    435.923.971,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  11. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.052 crt - AAAA

    40.763.861,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  12. Nhẫn Crocus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.845 crt - AAAA

    32.374.090,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  13. Nhẫn Oblangus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.004 crt - AAAA

    30.397.212,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Primrose Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    48.664.579,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  16. Nhẫn Autya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAAA

    48.094.581,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  17. Nhẫn Clematis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.776 crt - AAAA

    19.552.547,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  18. Nhẫn Aubina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    32.918.050,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Alceste Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.932 crt - AAAA

    69.254.103,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  21. Nhẫn Rudolfia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.68 crt - AAAA

    32.235.410,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  22. Nhẫn Fredonia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.13 crt - AAAA

    44.374.599,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  23. Nhẫn Frolinde Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1 crt - AAAA

    69.344.386,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  24. Nhẫn Gianalis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.896 crt - AAAA

    28.448.637,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  25. Nhẫn Jasna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1 crt - AAAA

    32.468.334,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  26. Nhẫn Olivett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - AAAA

    32.325.411,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Salvina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.59 crt - AAAA

    28.849.955,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  29. Nhẫn Addiena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - AAAA

    29.859.761,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  30. Nhẫn Adette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.44 crt - AAAA

    32.972.389,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  31. Nhẫn Alkida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAAA

    32.999.274,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  32. Nhẫn Aretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - AAAA

    46.949.775,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  33. Nhẫn Jermelia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.728 crt - AAAA

    47.413.641,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  34. Nhẫn Jhamilet Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAAA

    46.862.041,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  35. Nhẫn Jorgelina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.752 crt - AAAA

    61.918.573,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  36. Nhẫn Josafina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.8 crt - AAAA

    38.450.476,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  37. Nhẫn Ledina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.5 crt - AAAA

    37.294.915,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  38. Nhẫn Lusiana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.62 crt - AAAA

    35.144.549,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  39. Nhẫn Zurielys Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAAA

    28.785.711,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  40. Nhẫn Valeska Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.11 crt - AAAA

    28.634.013,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  41. Nhẫn Loncro Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.76 crt - AAAA

    30.085.044,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  42. Nhẫn Kalidah Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - AAAA

    30.254.855,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  43. Nhẫn Idania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAAA

    30.903.248,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  44. Nhẫn Anmolika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.956 crt - AAAA

    24.129.223,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  45. Nhẫn Dorenda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.945 crt - AAAA

    37.386.612,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  46. Nhẫn Danika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.602 crt - AAAA

    22.358.384,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Anisah Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - AAAA

    32.516.448,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAAA

    27.640.057,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAAA

    27.195.153,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  51. Nhẫn Anacelis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - AAAA

    31.702.773,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  52. Nhẫn Corissa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.708 crt - AAAA

    39.300.660,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  53. Nhẫn Etheldra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.08 crt - AAAA

    28.829.861,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  54. Nhẫn Fredith Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.125 crt - AAAA

    36.892.183,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  55. Nhẫn Marnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.18 crt - AAAA

    43.834.885,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  56. Nhẫn Olliana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAAA

    33.141.917,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  57. Nhẫn Ronnica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    26.024.026,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  58. Nhẫn Sempronia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAAA

    26.417.420,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  59. Nhẫn Shirlette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAAA

    28.425.147,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Taldina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.435 crt - AAAA

    18.208.496,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  62. Nhẫn Tivona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    32.072.394,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  63. Nhẫn Veruca Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.304 crt - AAAA

    39.199.624,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  64. Nhẫn Jaume Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.04 crt - AAAA

    27.945.149,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  65. Nhẫn Semasia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    29.390.235,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  66. Nhẫn Seneca Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.77 crt - AAAA

    28.661.465,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫

You’ve viewed 60 of 427 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng