Đang tải...
Tìm thấy 6858 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    20.769.239,00 ₫
    10.296.177  - 127.881.463  10.296.177 ₫ - 127.881.463 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    14.411.249,00 ₫
    6.882.985  - 84.848.647  6.882.985 ₫ - 84.848.647 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    29.253.821,00 ₫
    8.945.617  - 419.870.647  8.945.617 ₫ - 419.870.647 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    22.167.346,00 ₫
    8.065.999  - 131.673.901  8.065.999 ₫ - 131.673.901 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    31.848.243,00 ₫
    11.906.547  - 915.434.336  11.906.547 ₫ - 915.434.336 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    7.110.815  - 231.777.200  7.110.815 ₫ - 231.777.200 ₫
  7. Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    18.232.835,00 ₫
    7.965.527  - 141.381.398  7.965.527 ₫ - 141.381.398 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    17.403.029,00 ₫
    9.274.482  - 103.457.049  9.274.482 ₫ - 103.457.049 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.049 crt - AAA

    9.990.518,00 ₫
    7.195.720  - 74.391.155  7.195.720 ₫ - 74.391.155 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.049 crt - AAA

    9.034.767,00 ₫
    4.484.129  - 51.891.260  4.484.129 ₫ - 51.891.260 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    3.19 crt - AAA

    57.283.878,00 ₫
    11.079.003  - 266.984.582  11.079.003 ₫ - 266.984.582 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.222 crt - AAA

    25.863.271,00 ₫
    10.684.477  - 123.735.260  10.684.477 ₫ - 123.735.260 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.962.230  - 217.357.453  6.962.230 ₫ - 217.357.453 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    22.159.138,00 ₫
    7.638.076  - 101.461.779  7.638.076 ₫ - 101.461.779 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.324 crt - AAA

    20.733.296,00 ₫
    9.529.199  - 139.499.331  9.529.199 ₫ - 139.499.331 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Clashy

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - AAA

    24.838.748,00 ₫
    11.085.230  - 159.621.881  11.085.230 ₫ - 159.621.881 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.125 crt - AA

    45.333.744,00 ₫
    12.234.847  - 2.960.717.091  12.234.847 ₫ - 2.960.717.091 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.102 crt - AAA

    7.811.282,00 ₫
    4.710.543  - 54.268.603  4.710.543 ₫ - 54.268.603 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    17.201.803,00 ₫
    8.065.999  - 99.990.091  8.065.999 ₫ - 99.990.091 ₫
  23. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    29.843.630,00 ₫
    10.081.084  - 154.103.039  10.081.084 ₫ - 154.103.039 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    10.790.041,00 ₫
    5.915.065  - 67.485.521  5.915.065 ₫ - 67.485.521 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    17.600.856,00 ₫
    4.882.617  - 55.174.259  4.882.617 ₫ - 55.174.259 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.1 crt - AAA

    33.114.181,00 ₫
    13.163.710  - 248.602.589  13.163.710 ₫ - 248.602.589 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - AAA

    7.634.396,00 ₫
    6.558.930  - 81.126.969  6.558.930 ₫ - 81.126.969 ₫
  29. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    6.503.741,00 ₫
    5.909.405  - 85.358.078  5.909.405 ₫ - 85.358.078 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Calabar

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AAA

    20.777.729,00 ₫
    9.475.426  - 140.617.249  9.475.426 ₫ - 140.617.249 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.75 crt - AAA

    11.679.283,00 ₫
    5.455.162  - 124.598.462  5.455.162 ₫ - 124.598.462 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    11.743.245,00 ₫
    6.431.573  - 66.862.889  6.431.573 ₫ - 66.862.889 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    7.415.059,00 ₫
    4.775.071  - 48.594.108  4.775.071 ₫ - 48.594.108 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - AAA

    32.742.862,00 ₫
    12.223.526  - 145.824.777  12.223.526 ₫ - 145.824.777 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    17.462.179,00 ₫
    6.898.551  - 80.023.200  6.898.551 ₫ - 80.023.200 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.28 crt - AAA

    9.531.463,00 ₫
    5.119.220  - 75.424.169  5.119.220 ₫ - 75.424.169 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    16.921.049,00 ₫
    7.682.227  - 96.848.590  7.682.227 ₫ - 96.848.590 ₫
  38. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.396.151,00 ₫
    5.915.065  - 73.089.268  5.915.065 ₫ - 73.089.268 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.75 crt - AAA

    17.722.557,00 ₫
    8.915.052  - 90.967.492  8.915.052 ₫ - 90.967.492 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.144 crt - AAA

    14.541.722,00 ₫
    7.450.436  - 87.749.582  7.450.436 ₫ - 87.749.582 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    19.524.527,00 ₫
    8.002.320  - 678.209.043  8.002.320 ₫ - 678.209.043 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.15 crt - AAA

    16.015.110,00 ₫
    8.322.412  - 93.636.342  8.322.412 ₫ - 93.636.342 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    18.548.968,00 ₫
    8.965.995  - 166.244.493  8.965.995 ₫ - 166.244.493 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    19.471.604,00 ₫
    11.296.927  - 137.900.282  11.296.927 ₫ - 137.900.282 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.088 crt - AAA

    9.868.820,00 ₫
    8.934.863  - 103.824.976  8.934.863 ₫ - 103.824.976 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    16.383.600,00 ₫
    8.538.072  - 101.957.061  8.538.072 ₫ - 101.957.061 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    18.372.081,00 ₫
    7.747.604  - 99.070.279  7.747.604 ₫ - 99.070.279 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.75 crt - AAA

    31.551.641,00 ₫
    11.894.943  - 238.371.504  11.894.943 ₫ - 238.371.504 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - AAA

    46.546.759,00 ₫
    11.941.075  - 216.593.311  11.941.075 ₫ - 216.593.311 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Vishi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    14.479.175,00 ₫
    7.641.472  - 77.886.416  7.641.472 ₫ - 77.886.416 ₫
  52. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Throk

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    13.099.465,00 ₫
    7.110.815  - 76.994.916  7.110.815 ₫ - 76.994.916 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.17 crt - AA

    56.590.485,00 ₫
    13.502.765  - 399.790.554  13.502.765 ₫ - 399.790.554 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Keshia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.158 crt - AAA

    27.306.661,00 ₫
    10.660.138  - 113.136.255  10.660.138 ₫ - 113.136.255 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.04 crt - AAA

    43.803.186,00 ₫
    10.018.820  - 289.951.452  10.018.820 ₫ - 289.951.452 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Elateiq

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    9.414.293,00 ₫
    5.248.276  - 53.999.738  5.248.276 ₫ - 53.999.738 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    17.828.687,00 ₫
    9.155.615  - 104.985.343  9.155.615 ₫ - 104.985.343 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    14.757.098,00 ₫
    8.649.015  - 87.424.109  8.649.015 ₫ - 87.424.109 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.15 crt - AAA

    69.903.348,00 ₫
    23.618.378  - 327.800.379  23.618.378 ₫ - 327.800.379 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    12.035.035,00 ₫
    6.452.799  - 76.244.915  6.452.799 ₫ - 76.244.915 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    13.657.576,00 ₫
    7.365.531  - 101.674.045  7.365.531 ₫ - 101.674.045 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Empiricism

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    9.864.008,00 ₫
    5.656.953  - 57.127.080  5.656.953 ₫ - 57.127.080 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.255 crt - AAA

    27.295.340,00 ₫
    10.575.798  - 132.296.537  10.575.798 ₫ - 132.296.537 ₫
  65. Nhẫn SYLVIE Norho

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    2.25 crt - AA

    40.018.676,00 ₫
    8.490.525  - 2.244.640.304  8.490.525 ₫ - 2.244.640.304 ₫
  66. Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    22.893.851,00 ₫
    7.047.135  - 114.791.901  7.047.135 ₫ - 114.791.901 ₫

You’ve viewed 60 of 6858 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng