Đang tải...
Tìm thấy 6042 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    11.889.565,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  12. Nhẫn Gaby black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.116 crt - AAA

    14.262.384,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  13. Nhẫn Beverly black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    43.551.584,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.448.029,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    12.800.882,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  16. Nhẫn Monalisa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    13.679.933,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  17. Nhẫn Azul black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    21.897.913,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  18. Nhẫn Edera black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    12.207.677,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  19. Nhẫn Mayo black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    14.924.077,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  20. Nhẫn Zalyssa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    15.710.583,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  21. Nhẫn Tamriel black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.289.356,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  22. Nhẫn Eilena black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    8.964.579,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  23. Nhẫn Praxis black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    14.823.607,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  24. Nhẫn Gabrielle black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    17.308.501,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  25. Nhẫn Casey black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.615 crt - AAA

    36.399.731,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  26. Nhẫn Senna black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - AAA

    27.051.663,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫
  27. Nhẫn Zinnia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    17.361.142,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  28. Nhẫn Valery black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.078 crt - AAA

    20.416.883,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  29. Nhẫn Arjean black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.176 crt - AAA

    21.125.276,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  30. Bộ cô dâu Snazy Ring B black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    14.698.513,00 ₫
    7.082.513  - 92.758.988  7.082.513 ₫ - 92.758.988 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    15.733.792,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.340.681,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    19.411.887,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  34. Nhẫn Begonia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    22.381.874,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  35. Nhẫn Laia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.262 crt - AAA

    23.497.245,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  36. Nhẫn Furaha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    12.393.054,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  37. Nhẫn Mildy black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.155 crt - AAA

    16.656.711,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  38. Nhẫn Cristophia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.403 crt - AAA

    19.383.868,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  39. Nhẫn Masdevalia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    16.187.468,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  40. Nhẫn Anselma black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    20.395.656,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  41. Nhẫn Ayelanis black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    19.279.435,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  42. Nhẫn Lokalei black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lokalei

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    17.397.368,00 ₫
    7.141.663  - 254.135.581  7.141.663 ₫ - 254.135.581 ₫
  43. Nhẫn Nedria black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    15.326.812,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  44. Nhẫn Lonesha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lonesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.2 crt - AAA

    21.700.933,00 ₫
    7.893.924  - 186.239.680  7.893.924 ₫ - 186.239.680 ₫
  45. Nhẫn Loujain black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Loujain

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    23.337.057,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.682.679,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  47. Nhẫn Karlandra Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - AAA

    23.228.945,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  48. Nhẫn Aditya black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    17.876.235,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  49. Nhẫn Izarra black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    16.978.786,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  50. Nhẫn Semasia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    23.758.186,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  51. Nhẫn Tieshia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.524.938,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  52. Nhẫn Cristela black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    14.945.305,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫
  53. Nhẫn Eilah black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    15.396.435,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  54. Nhẫn Odetta black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.192 crt - AAA

    17.360.294,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  55. Nhẫn Hazel black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    15.595.113,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  56. Nhẫn Madison black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.306 crt - AAA

    19.261.039,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  57. Nhẫn Eve black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Eve

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    16.384.449,00 ₫
    9.047.504  - 94.103.325  9.047.504 ₫ - 94.103.325 ₫
  58. Nhẫn Ara black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.123 crt - AAA

    16.610.863,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  59. Nhẫn Zoe black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.146 crt - AAA

    14.015.592,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  60. Nhẫn Tilly black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.348 crt - AAA

    23.695.357,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  61. Nhẫn Evelyn black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAA

    36.894.163,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  62. Nhẫn Hermine black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.412 crt - AAA

    19.351.888,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  63. Nhẫn Louise black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    18.833.117,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  64. Nhẫn Lily black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.056 crt - AAA

    14.917.003,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  65. Nhẫn Crystal black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    41.158.105,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  66. Nhẫn Lillith black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    31.311.360,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  67. Nhẫn Amber black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.66 crt - AAA

    16.261.054,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.056 crt - AAA

    23.429.887,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.92 crt - AAA

    25.386.670,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  70. Nhẫn Trisha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.48 crt - AAA

    22.986.117,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫

You’ve viewed 360 of 6042 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng