Đang tải...
Tìm thấy 542 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Ciel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.145 crt - AAA

    54.535.211,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  12. Nhẫn Dembis Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.786 crt - AAA

    45.279.688,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  13. Nhẫn Hwasa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    39.033.775,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  14. Nhẫn Izzey Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.072 crt - AAA

    75.706.903,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  15. Nhẫn Kincannon Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    25.230.161,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  16. Nhẫn Renesa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.03 crt - AAA

    57.733.025,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  17. Nhẫn Roni Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.28 crt - AAA

    58.998.114,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  18. Nhẫn Skerrett Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.24 crt - AAA

    48.931.464,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.09 crt - AAA

    22.319.043,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  20. Nhẫn Whitto Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Whitto

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    32.543.333,00 ₫
    14.293.799  - 1.556.384.126  14.293.799 ₫ - 1.556.384.126 ₫
  21. Nhẫn Homam Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.533 crt - AAA

    18.050.289,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  22. Nhẫn Situla Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    15.885.206,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  23. Nhẫn Appeared Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    17.901.706,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  24. Nhẫn Cafarderra Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cafarderra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.557 crt - AAA

    26.371.570,00 ₫
    10.669.760  - 988.438.706  10.669.760 ₫ - 988.438.706 ₫
  25. Nhẫn Calquera Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.516.788,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  26. Nhẫn Camaradell Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    27.105.153,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  27. Nhẫn Barinda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    26.959.681,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  28. Nhẫn Noemi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    14.649.834,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  29. Nhẫn Veloz Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Veloz

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.286 crt - AAA

    12.026.262,00 ₫
    6.431.573  - 275.560.013  6.431.573 ₫ - 275.560.013 ₫
  30. Nhẫn Zirkle Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.19 crt - AAA

    53.481.537,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  31. Nhẫn Alzubra Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    47.738.545,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  32. Nhẫn Caniculairen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Caniculairen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    23.575.923,00 ₫
    10.737.684  - 555.619.999  10.737.684 ₫ - 555.619.999 ₫
  33. Nhẫn Pashmina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Pashmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    23.464.416,00 ₫
    9.271.654  - 1.196.541.496  9.271.654 ₫ - 1.196.541.496 ₫
  34. Nhẫn Vineux Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    18.036.422,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  35. Nhẫn Burt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Burt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.582 crt - AAA

    31.851.639,00 ₫
    13.852.292  - 1.565.865.213  13.852.292 ₫ - 1.565.865.213 ₫
  36. Nhẫn Grajeda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.898 crt - AAA

    40.578.485,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  37. Nhẫn Kleven Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    19.126.322,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  38. Nhẫn Penson Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Penson

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.924 crt - AAA

    33.950.779,00 ₫
    12.141.451  - 5.017.504.515  12.141.451 ₫ - 5.017.504.515 ₫
  39. Nhẫn Slayton Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Slayton

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    15.996.998,00 ₫
    7.068.362  - 2.492.238.183  7.068.362 ₫ - 2.492.238.183 ₫
  40. Nhẫn Arnold Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Arnold

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    16.465.109,00 ₫
    7.478.454  - 975.830.278  7.478.454 ₫ - 975.830.278 ₫
  41. Nhẫn Carlo Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Carlo

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    20.967.352,00 ₫
    10.901.834  - 1.837.137.513  10.901.834 ₫ - 1.837.137.513 ₫
  42. Nhẫn Istriaes Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Istriaes

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.66 crt - AAA

    17.965.102,00 ₫
    9.251.842  - 1.646.242.194  9.251.842 ₫ - 1.646.242.194 ₫
  43. Nhẫn Jackmason Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.23 crt - AAA

    63.143.189,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  44. Nhẫn Molaire Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Molaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    20.367.921,00 ₫
    9.053.730  - 3.708.307.889  9.053.730 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  45. Nhẫn Mondial Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Mondial

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    14.446.911,00 ₫
    7.458.077  - 1.105.268.342  7.458.077 ₫ - 1.105.268.342 ₫
  46. Nhẫn Nidanen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    19.668.300,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  47. Nhẫn Caleb Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    45.159.405,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  48. Nhẫn Cessna Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    23.599.699,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  49. Nhẫn Marchelle Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    37.521.895,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  50. Nhẫn Speelman Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    30.576.928,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  51. Nhẫn Cellenam Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cellenam

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    19.817.168,00 ₫
    9.727.312  - 1.452.658.205  9.727.312 ₫ - 1.452.658.205 ₫
  52. Nhẫn Chamaillerie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Chamaillerie

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    24.154.978,00 ₫
    11.184.852  - 1.477.492.992  11.184.852 ₫ - 1.477.492.992 ₫
  53. Nhẫn Courtois Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Courtois

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    29.999.855,00 ₫
    11.037.683  - 397.639.619  11.037.683 ₫ - 397.639.619 ₫
  54. Nhẫn Pericolo Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    15.683.981,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  55. Nhẫn Potenza Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Potenza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    15.666.433,00 ₫
    8.252.790  - 292.795.775  8.252.790 ₫ - 292.795.775 ₫
  56. Nhẫn Ishime Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ishime

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    23.973.847,00 ₫
    10.449.006  - 351.620.970  10.449.006 ₫ - 351.620.970 ₫
  57. Nhẫn Corbeille Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.055 crt - AAA

    33.779.554,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  58. Nhẫn Jonquille Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.471.349,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  59. Nhẫn Albiero Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    17.412.935,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  60. Nhẫn Allievo Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Allievo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    13.508.425,00 ₫
    7.004.683  - 287.460.898  7.004.683 ₫ - 287.460.898 ₫
  61. Nhẫn Vrochi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Vrochi

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    22.588.193,00 ₫
    10.935.796  - 358.809.615  10.935.796 ₫ - 358.809.615 ₫
  62. Nhẫn Afroditi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Afroditi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    32.070.129,00 ₫
    14.073.046  - 414.125.389  14.073.046 ₫ - 414.125.389 ₫
  63. Nhẫn Alshat Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Alshat

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    29.916.082,00 ₫
    12.582.958  - 405.167.884  12.582.958 ₫ - 405.167.884 ₫
  64. Nhẫn Beileag Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Beileag

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.826 crt - AAA

    24.614.881,00 ₫
    10.724.948  - 393.068.884  10.724.948 ₫ - 393.068.884 ₫
  65. Nhẫn Branwyn Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.33 crt - AAA

    38.264.251,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  66. Nhẫn Bavegels - E Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.729.660,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  67. Nhẫn Bavegels - H Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    18.595.382,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  68. Nhẫn Bavegels - J Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    21.459.802,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  69. Nhẫn Bavegels - K Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  70. Nhẫn Bavegels - M Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    23.563.472,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫

You’ve viewed 240 of 542 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng