Đang tải...
Tìm thấy 6446 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Gitano Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gitano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    14.512.004,00 ₫
    6.282.988  - 72.424.178  6.282.988 ₫ - 72.424.178 ₫
  12. Nhẫn xếp chồng Belkems - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Belkems - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    14.309.081,00 ₫
    6.134.404  - 75.664.731  6.134.404 ₫ - 75.664.731 ₫
  13. Nhẫn Elwan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elwan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.775.296,00 ₫
    6.007.047  - 68.674.202  6.007.047 ₫ - 68.674.202 ₫
  14. Nhẫn Javier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Merd Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.073.342,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  16. Nhẫn Caveau Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.728.047,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  17. Nhẫn Yohannes Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    48.630.617,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  18. Nhẫn Scarlett Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.756.334,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  20. Nhẫn Sherell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  21. Nhẫn Lester Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    18.725.004,00 ₫
    6.239.404  - 94.046.721  6.239.404 ₫ - 94.046.721 ₫
  22. Nhẫn Trevenant Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.849.561,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  24. Nhẫn Golben Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  26. Nhẫn Wena Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    62.167.062,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    47.627.885,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  28. Nhẫn Orval Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    16.842.371,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Anethes - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    21.342.350,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.159  6.580.157 ₫ - 101.122.159 ₫
  30. Nhẫn Difficil Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.749.527,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  31. Nhẫn Josafina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  32. Nhẫn Feuille Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  33. Nhẫn Orpha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    39.853.959,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  34. Nhẫn Ylua Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.895.041,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  35. Nhẫn Mastiquer Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.895.069,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  36. Nhẫn Orbita Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Orbita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.074 crt - VS

    14.909.644,00 ₫
    7.152.418  - 81.296.781  7.152.418 ₫ - 81.296.781 ₫
  37. Nhẫn Barekeh Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  38. Nhẫn Aymira Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    20.464.995,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  40. Nhẫn Auneau Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Auneau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    25.812.893,00 ₫
    10.420.704  - 134.801.240  10.420.704 ₫ - 134.801.240 ₫
  41. Nhẫn Booger Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  42. Nhẫn Zarlish Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    29.166.934,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Beer SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Beer SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.254 crt - VS

    91.120.036,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.077.659  - 566.756.740  16.077.659 ₫ - 566.756.740 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Adgi - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Adgi - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    25.196.200,00 ₫
    6.280.158  - 120.664.517  6.280.158 ₫ - 120.664.517 ₫
  46. Nhẫn Emety Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    5.327.804  - 56.674.252  5.327.804 ₫ - 56.674.252 ₫
  47. Nhẫn Adasha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Adasha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.894 crt - VS

    105.621.290,00 ₫
    20.397.638  - 365.050.151  20.397.638 ₫ - 365.050.151 ₫
  48. Nhẫn Gehoben Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gehoben

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    21.598.197,00 ₫
    8.028.640  - 94.839.169  8.028.640 ₫ - 94.839.169 ₫
  49. Nhẫn Quirky Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.474.137,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  50. Nhẫn Kafala Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    18.200.006,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  51. Nhẫn Langas Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  52. Nhẫn Brittani Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Brittani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    47.766.280,00 ₫
    8.179.205  - 147.975.706  8.179.205 ₫ - 147.975.706 ₫
  53. Nhẫn Petitfleur Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.522 crt - VS

    49.655.706,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Primarily - SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Primarily - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    90.325.890,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.097.088  - 315.040.954  17.097.088 ₫ - 315.040.954 ₫
  55. Nhẫn Steadiness Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.454 crt - VS

    37.335.952,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  56. Nhẫn Forbinde Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    34.933.135,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    175.170.865,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  58. Nhẫn Kuprin Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kuprin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.329 crt - VS

    28.058.638,00 ₫
    8.375.054  - 113.872.099  8.375.054 ₫ - 113.872.099 ₫
  59. Nhẫn Ethosan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.071.247,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Sharalyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  61. Nhẫn Cristophia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    29.798.913,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  62. Nhẫn Sueann Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    47.516.942,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  63. Nhẫn Nugul Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.235.270,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  65. Nhẫn Krul Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.777.772,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  66. Nhẫn Twiford Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.068.204,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  67. Nhẫn Redme Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    15.829.734,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  68. Nhẫn Aslaug Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  69. Nhẫn Eliana Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫

You’ve viewed 240 of 6446 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng