Đang tải...
Tìm thấy 6396 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Shandi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.075 crt - AAA

    14.214.554,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  12. Nhẫn Taryn Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Taryn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    18.823.777,00 ₫
    8.440.148  - 122.249.419  8.440.148 ₫ - 122.249.419 ₫
  13. Nhẫn Nancie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Nancie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    17.361.142,00 ₫
    7.948.829  - 124.173.932  7.948.829 ₫ - 124.173.932 ₫
  14. Nhẫn Hisako Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.045 crt - AAA

    12.969.559,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  15. Nhẫn Isa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    36.881.710,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  16. Nhẫn Ivelisse Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.115 crt - AAA

    12.724.750,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  17. Nhẫn Leatha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.378 crt - AAA

    17.312.463,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  18. Nhẫn Kirstie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    16.778.693,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  19. Nhẫn Ange Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.016 crt - AAA

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  20. Nhẫn Alban Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    18.557.458,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  21. Nhẫn Dejen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dejen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.208 crt - AAA

    19.164.247,00 ₫
    10.066.366  - 126.933.354  10.066.366 ₫ - 126.933.354 ₫
  22. Nhẫn Indea Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.525 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  23. Nhẫn Katharina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    35.430.680,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  24. Nhẫn Keshaun Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.26 crt - AAA

    23.464.982,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  25. Nhẫn Lakeisha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    13.970.592,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  26. Nhẫn Leeann Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    37.209.161,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  27. Nhẫn Mckenzie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    11.915.885,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  28. Nhẫn Michael Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.21 crt - AAA

    16.885.108,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  29. Nhẫn Nan Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Nan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.018 crt - AAA

    16.786.334,00 ₫
    8.570.902  - 97.584.441  8.570.902 ₫ - 97.584.441 ₫
  30. Nhẫn Natividad Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Natividad

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.324 crt - AAA

    20.436.693,00 ₫
    10.392.402  - 147.989.857  10.392.402 ₫ - 147.989.857 ₫
  31. Nhẫn Novalee Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.248 crt - AAA

    15.892.847,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  32. Nhẫn Oralee Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Oralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    34.372.761,00 ₫
    16.160.866  - 202.484.887  16.160.866 ₫ - 202.484.887 ₫
  33. Nhẫn Sammie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.59 crt - AAA

    19.943.111,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  34. Nhẫn Sargon Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    10.607.495,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  35. Nhẫn Sealana Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Sealana

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    17.826.424,00 ₫
    9.449.955  - 104.051.393  9.449.955 ₫ - 104.051.393 ₫
  36. Nhẫn Serami Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    17.733.027,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫
  37. Nhẫn Arushi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Arushi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.408 crt - AAA

    20.059.148,00 ₫
    10.107.121  - 142.810.640  10.107.121 ₫ - 142.810.640 ₫
  38. Nhẫn Manoela Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Manoela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    26.188.459,00 ₫
    11.282.776  - 166.909.578  11.282.776 ₫ - 166.909.578 ₫
  39. Nhẫn Morta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Morta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    14.960.871,00 ₫
    8.532.978  - 86.631.660  8.532.978 ₫ - 86.631.660 ₫
  40. Nhẫn Zeno Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Zeno

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    13.597.858,00 ₫
    7.768.830  - 78.424.152  7.768.830 ₫ - 78.424.152 ₫
  41. Nhẫn Abele Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Abele

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.12 crt - AAA

    13.319.935,00 ₫
    7.301.851  - 87.735.426  7.301.851 ₫ - 87.735.426 ₫
  42. Nhẫn Acrylic Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    13.403.708,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  43. Nhẫn Agapanthus Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.075 crt - AAA

    15.457.567,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  44. Nhẫn Ageratum Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ageratum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.056 crt - AAA

    21.738.858,00 ₫
    12.168.055  - 128.475.803  12.168.055 ₫ - 128.475.803 ₫
  45. Nhẫn Arid Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Arid

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.21 crt - AAA

    14.810.871,00 ₫
    7.896.188  - 96.791.986  7.896.188 ₫ - 96.791.986 ₫
  46. Nhẫn Arrow Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Arrow

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    21.433.482,00 ₫
    11.332.021  - 128.405.047  11.332.021 ₫ - 128.405.047 ₫
  47. Nhẫn Audo Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Audo

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    39.450.660,00 ₫
    20.438.393  - 267.861.929  20.438.393 ₫ - 267.861.929 ₫
  48. Nhẫn Bleak Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Bleak

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.104 crt - AAA

    15.865.394,00 ₫
    8.754.297  - 98.291.982  8.754.297 ₫ - 98.291.982 ₫
  49. Nhẫn Bugleweed Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    19.723.206,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  50. Nhẫn Calm Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    15.601.340,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  51. Nhẫn Cyclone Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Cyclone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    19.236.416,00 ₫
    10.168.253  - 118.655.093  10.168.253 ₫ - 118.655.093 ₫
  52. Nhẫn Dalmation Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dalmation

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    44.603.844,00 ₫
    22.204.705  - 279.465.653  22.204.705 ₫ - 279.465.653 ₫
  53. Nhẫn Deltoidea Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Deltoidea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    14.066.253,00 ₫
    7.874.962  - 88.117.505  7.874.962 ₫ - 88.117.505 ₫
  54. Nhẫn Dianthus Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dianthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    17.548.501,00 ₫
    9.657.972  - 114.240.020  9.657.972 ₫ - 114.240.020 ₫
  55. Nhẫn Dicentra Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    16.932.088,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  56. Nhẫn Flatwhite Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Flatwhite

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    15.212.757,00 ₫
    8.320.715  - 110.716.455  8.320.715 ₫ - 110.716.455 ₫
  57. Nhẫn Freezing Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Freezing

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    26.486.477,00 ₫
    14.985.777  - 159.225.657  14.985.777 ₫ - 159.225.657 ₫
  58. Nhẫn Fritillaria Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Fritillaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.222 crt - AAA

    13.251.727,00 ₫
    7.068.362  - 91.145.788  7.068.362 ₫ - 91.145.788 ₫
  59. Nhẫn Gaillardia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gaillardia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.075 crt - AAA

    14.122.856,00 ₫
    7.874.962  - 85.117.519  7.874.962 ₫ - 85.117.519 ₫
  60. Nhẫn Glowtini Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Glowtini

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.075 crt - AAA

    11.682.679,00 ₫
    6.558.930  - 72.466.632  6.558.930 ₫ - 72.466.632 ₫
  61. Nhẫn Journee Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Journee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.125 crt - AAA

    13.483.802,00 ₫
    7.492.888  - 86.391.094  7.492.888 ₫ - 86.391.094 ₫
  62. Nhẫn Jussi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Jussi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.72 crt - AAA

    19.555.943,00 ₫
    9.462.407  - 163.442.616  9.462.407 ₫ - 163.442.616 ₫
  63. Nhẫn Karrie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.144 crt - AAA

    11.913.056,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  64. Nhẫn Kayleigh Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Kayleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.438 crt - AAA

    16.627.844,00 ₫
    8.209.772  - 136.923.878  8.209.772 ₫ - 136.923.878 ₫
  65. Nhẫn Keitha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.035.885,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  66. Nhẫn Laverna Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Laverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    27.461.189,00 ₫
    13.015.975  - 168.735.045  13.015.975 ₫ - 168.735.045 ₫
  67. Nhẫn Lenama Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lenama

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    27.060.436,00 ₫
    12.766.920  - 367.809.574  12.766.920 ₫ - 367.809.574 ₫
  68. Nhẫn Lobster Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lobster

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    20.925.182,00 ₫
    11.015.041  - 127.386.185  11.015.041 ₫ - 127.386.185 ₫
  69. Nhẫn Lorrine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    12.403.808,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  70. Nhẫn Page Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    20.840.277,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫

You’ve viewed 1260 of 6396 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng