Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Rudolfia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    28.188.260,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  9. Nhẫn Sakhalin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    30.794.570,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  10. Nhẫn Fonisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    24.771.390,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  11. Nhẫn Jasna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    23.921.205,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  12. Nhẫn Olivett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    23.580.169,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  13. Nhẫn Patrisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    14.282.194,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  14. Nhẫn Prudencia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    16.502.749,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  15. Nhẫn Sherlita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    28.582.787,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  16. Nhẫn Alkida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.82 crt - AAA

    37.753.968,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  17. Nhẫn Aretha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.86 crt - AAA

    49.242.217,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Jermelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.728 crt - AAA

    43.847.620,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  20. Nhẫn Jhamilet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.71 crt - AAA

    48.248.826,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  21. Nhẫn Jorgelina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.752 crt - AAA

    61.975.176,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  22. Nhẫn Ledina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    4.5 crt - AAA

    40.577.918,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  23. Nhẫn Zurielys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    24.681.957,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  24. Nhẫn Valeska Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    20.256.694,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  25. Nhẫn Loncro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    20.009.619,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  26. Nhẫn Kalidah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.064 crt - AAA

    24.169.978,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  27. Nhẫn Idania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    20.884.427,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  28. Nhẫn Dorenda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.945 crt - AAA

    25.471.575,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  29. Nhẫn Danika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    16.726.334,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  30. Nhẫn Astrid Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    13.873.234,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  31. Nhẫn Anisah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    26.912.700,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  32. Nhẫn Adsila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    16.767.089,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  33. Nhẫn Anacelis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    28.363.166,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  34. Nhẫn Dorilla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    15.919.169,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  35. Nhẫn Etheldra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    21.329.896,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  36. Nhẫn Marnie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.18 crt - AAA

    38.570.759,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  37. Nhẫn Olliana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    27.934.394,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  38. Nhẫn Ronnica Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    22.090.082,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  39. Nhẫn Rylind Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rylind

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    38.871.889,00 ₫
    15.690.491  - 642.053.554  15.690.491 ₫ - 642.053.554 ₫
  40. Nhẫn Sempronia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    23.389.133,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  41. Nhẫn Tivona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    25.761.103,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  42. Nhẫn Eliseo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    12.337.582,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  43. Nhẫn Fridolin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    13.313.142,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  44. Nhẫn Jaume Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    19.567.831,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  45. Nhẫn Nelsania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    18.386.232,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  46. Nhẫn Seneca Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.77 crt - AAA

    20.397.354,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  47. Nhẫn Soterios Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    14.023.799,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  48. Nhẫn Spencre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.59 crt - AAA

    29.266.556,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  49. Nhẫn Terantia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    13.525.123,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  50. Nhẫn Vernin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  51. Nhẫn Malick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.03 crt - AAA

    49.541.367,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Priyota Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.495 crt - AAA

    16.700.862,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  54. Nhẫn Ahlexa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ahlexa

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    23.338.472,00 ₫
    12.487.016  - 355.682.273  12.487.016 ₫ - 355.682.273 ₫
  55. Nhẫn Ujana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    36.260.486,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  56. Nhẫn Shizelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    21.834.234,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  57. Nhẫn Marcisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.548 crt - AAA

    35.520.112,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  58. Nhẫn Manzanita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAA

    37.802.365,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  59. Nhẫn Malison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.264 crt - AAA

    76.489.163,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  60. Nhẫn Maharlika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    51.130.511,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  61. Nhẫn Jocarol Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.788 crt - AAA

    40.366.505,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  62. Nhẫn Jeylianis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.22 crt - AAA

    40.024.902,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Jidenna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.596 crt - AAA

    35.458.697,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  65. Nhẫn Magaris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.74 crt - AAA

    55.393.320,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  66. Nhẫn Makadie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4.5 crt - AAA

    35.350.302,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  67. Nhẫn Marcette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAA

    38.889.152,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  68. Nhẫn Tienette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    53.280.877,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  69. Nhẫn Urilla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.88 crt - AAA

    49.351.180,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  70. Nhẫn Dabria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dabria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    21.541.028,00 ₫
    9.594.294  - 3.089.957.051  9.594.294 ₫ - 3.089.957.051 ₫

You’ve viewed 180 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng