Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Pretty Morning Women Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    34.274.271,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  12. Nhẫn Christelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    18.055.668,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  13. Nhẫn Etalpomo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.075.974,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  14. Nhẫn Losmo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    35.018.039,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  15. Nhẫn Rapport Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.960.389,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  16. Nhẫn Estatelas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    28.334.014,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  17. Nhẫn Eyraneto Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eyraneto

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    18.474.533,00 ₫
    9.251.842  - 428.700.794  9.251.842 ₫ - 428.700.794 ₫
  18. Nhẫn Koshu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    18.275.854,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  19. Nhẫn Anglicise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anglicise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 1.273.097.737  7.004.683 ₫ - 1.273.097.737 ₫
  20. Nhẫn Argyll Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Argyll

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.628 crt - AAA

    24.079.128,00 ₫
    10.669.760  - 1.597.237.708  10.669.760 ₫ - 1.597.237.708 ₫
  21. Nhẫn Armstrang Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.448 crt - AAA

    21.320.557,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  22. Nhẫn Cikliption Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    19.829.338,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  23. Nhẫn Delfino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Delfino

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    26.736.380,00 ₫
    11.019.286  - 193.767.941  11.019.286 ₫ - 193.767.941 ₫
  24. Nhẫn Delmya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Delmya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    27.192.039,00 ₫
    10.083.914  - 1.187.951.915  10.083.914 ₫ - 1.187.951.915 ₫
  25. Nhẫn Deloray Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Deloray

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    25.431.387,00 ₫
    11.368.813  - 1.598.567.893  11.368.813 ₫ - 1.598.567.893 ₫
  26. Nhẫn Eigoloen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    13.950.498,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  27. Nhẫn Emeude Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emeude

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.336 crt - AAA

    26.628.834,00 ₫
    11.387.209  - 247.597.875  11.387.209 ₫ - 247.597.875 ₫
  28. Nhẫn Freona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.355 crt - AAA

    29.727.876,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  29. Nhẫn Hardie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hardie

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    13.351.068,00 ₫
    7.213.550  - 1.278.192.052  7.213.550 ₫ - 1.278.192.052 ₫
  30. Nhẫn Kotah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kotah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    14.383.797,00 ₫
    7.068.362  - 298.852.351  7.068.362 ₫ - 298.852.351 ₫
  31. Nhẫn Laney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.962 crt - AAA

    15.663.037,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  32. Nhẫn Mvs Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.606.914,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  33. Nhẫn Weded Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Weded

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.605 crt - AAA

    16.198.505,00 ₫
    7.845.245  - 1.118.414.504  7.845.245 ₫ - 1.118.414.504 ₫
  34. Nhẫn SYLVIE Ebly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    26.047.798,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Viridescent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    19.493.396,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  36. Nhẫn Aspergill Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    19.977.072,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  37. Nhẫn Augie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Augie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    16.915.390,00 ₫
    8.721.468  - 1.311.305.104  8.721.468 ₫ - 1.311.305.104 ₫
  38. Nhẫn Crecy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Crecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    14.981.530,00 ₫
    7.845.245  - 102.381.583  7.845.245 ₫ - 102.381.583 ₫
  39. Nhẫn Salido Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    17.932.838,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  40. Nhẫn Aloeswood Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aloeswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    17.020.955,00 ₫
    8.375.054  - 1.120.763.553  8.375.054 ₫ - 1.120.763.553 ₫
  41. Nhẫn Aneous Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  42. Nhẫn Assieve Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    17.323.501,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  43. Nhẫn Asterisk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Asterisk

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    19.902.922,00 ₫
    9.984.858  - 330.224.846  9.984.858 ₫ - 330.224.846 ₫
  44. Nhẫn Basicprinces Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Basicprinces

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    17.546.801,00 ₫
    8.499.015  - 1.537.223.839  8.499.015 ₫ - 1.537.223.839 ₫
  45. Nhẫn Basicround Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Basicround

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    17.331.142,00 ₫
    8.459.393  - 1.118.216.395  8.459.393 ₫ - 1.118.216.395 ₫
  46. Nhẫn Chiardy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Chiardy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    15.847.564,00 ₫
    7.030.154  - 1.827.175.297  7.030.154 ₫ - 1.827.175.297 ₫
  47. Nhẫn Choric Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Choric

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    17.087.180,00 ₫
    8.660.335  - 514.483.403  8.660.335 ₫ - 514.483.403 ₫
  48. Nhẫn Bondoflove Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    16.828.503,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  49. Nhẫn Tadafuq Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    12.638.994,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  50. Nhẫn Honorable Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.418.793,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  51. Nhẫn Dipangvs Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.228 crt - AAA

    37.202.651,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  52. Nhẫn Silenciokl Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Silenciokl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    15.601.057,00 ₫
    8.232.413  - 105.141.010  8.232.413 ₫ - 105.141.010 ₫
  53. Nhẫn Puipui Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.332 crt - AAA

    20.725.371,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  54. Nhẫn Zazo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zazo

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    18.979.154,00 ₫
    9.113.164  - 1.821.217.781  9.113.164 ₫ - 1.821.217.781 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Shappe - Set Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - Set

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    23.368.472,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.714.561  - 158.588.863  12.714.561 ₫ - 158.588.863 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Rgunder Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    16.397.184,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Elfried Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Elfried

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    12.473.996,00 ₫
    6.898.551  - 382.936.859  6.898.551 ₫ - 382.936.859 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Emilirar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Emilirar

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    21.234.802,00 ₫
    10.799.948  - 153.508.699  10.799.948 ₫ - 153.508.699 ₫
  59. Nhẫn Hazer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hazer

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    16.010.017,00 ₫
    8.130.527  - 705.180.617  8.130.527 ₫ - 705.180.617 ₫
  60. Nhẫn Komati Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    13.112.200,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  61. Nhẫn Legiste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Legiste

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    25.979.309,00 ₫
    12.398.997  - 357.620.943  12.398.997 ₫ - 357.620.943 ₫
  62. Nhẫn Nostend Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nostend

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    21.675.177,00 ₫
    10.024.480  - 1.166.683.142  10.024.480 ₫ - 1.166.683.142 ₫
  63. Nhẫn Areflan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Areflan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.808.989,00 ₫
    6.765.250  - 1.098.051.392  6.765.250 ₫ - 1.098.051.392 ₫
  64. Nhẫn Bassignac Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    18.140.006,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  65. Nhẫn Borghlide Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Borghlide

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.21 crt - AAA

    15.350.303,00 ₫
    8.110.149  - 102.508.942  8.110.149 ₫ - 102.508.942 ₫
  66. Nhẫn Unistus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Unistus

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.366 crt - AAA

    15.935.865,00 ₫
    8.089.772  - 117.041.890  8.089.772 ₫ - 117.041.890 ₫
  67. Nhẫn Ayza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ayza

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    24.707.427,00 ₫
    11.037.683  - 1.167.079.368  11.037.683 ₫ - 1.167.079.368 ₫
  68. Nhẫn Howoq Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Howoq

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    23.586.112,00 ₫
    9.865.990  - 1.348.182.282  9.865.990 ₫ - 1.348.182.282 ₫
  69. Nhẫn Reiko Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Reiko

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    24.130.922,00 ₫
    11.351.832  - 949.509.647  11.351.832 ₫ - 949.509.647 ₫
  70. Nhẫn xếp chồng Gobs Set Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gobs Set

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    23.976.111,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.959.938  - 148.782.308  12.959.938 ₫ - 148.782.308 ₫

You’ve viewed 480 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng