Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Merlene

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    28.357.221,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sretno

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    31.686.640,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hui

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Eila

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    63.982.053,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cnytten

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  17. Bộ cô dâu Grande Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    205.808.362,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.730.014,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.892.846,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Coco

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.164 crt - SI

    754.497.554,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  21. Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.717.317,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zovanka

    Nhẫn đính hôn Zovanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.748.082,00 ₫
    7.763.736  - 1.123.169.198  7.763.736 ₫ - 1.123.169.198 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Marhta

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Katre

    Nhẫn đính hôn Katre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    23.489.887,00 ₫
    7.295.059  - 1.108.240.026  7.295.059 ₫ - 1.108.240.026 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Tredd

    Nhẫn đính hôn Tredd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.712.706,00 ₫
    7.987.886  - 1.120.975.817  7.987.886 ₫ - 1.120.975.817 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lennyess

    Nhẫn đính hôn Lennyess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    13.488.897,00 ₫
    7.025.910  - 97.287.273  7.025.910 ₫ - 97.287.273 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Courgo

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.878.569,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elide

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    26.526.665,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Antor

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    60.691.692,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Osminkarl

    Nhẫn đính hôn Osminkarl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.765.207,00 ₫
    7.824.868  - 108.537.220  7.824.868 ₫ - 108.537.220 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Muranda

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    566.685.991,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Belleda

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    14.775.495,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nanci

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.802 crt - VS

    1.033.101.988,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Raison

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Emma

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cast

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    28.750.050,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  38. Nhẫn nữ Netanel

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.688.113,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gislind

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    43.711.206,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Essru

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    23.099.323,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Oblique

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Claire

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Somme

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    24.055.355,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Merrie

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Doll

    Nhẫn đính hôn Doll

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    30.464.004,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Veta

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  48. Nhẫn nữ Daister

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.867.813,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bobah

    Nhẫn đính hôn Bobah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.345 crt - VS

    20.846.785,00 ₫
    7.926.754  - 103.853.274  7.926.754 ₫ - 103.853.274 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  51. Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  52. Nhẫn nữ Rixos

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    28.193.071,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Testa

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    11.285.887,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Morte

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Plumatte

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    30.216.930,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Teoria

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.851.074,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Bernie

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    21.850.084,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  60. Nhẫn nữ Cigo

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    41.385.368,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Rousend

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    19.884.243,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    84.819.218,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Madizen

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    31.573.716,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Biarritz

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.073.073,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.232.610,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Aluz

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    42.791.399,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫

You’ve viewed 900 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng