Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Huberta

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    20.899.145,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Dicirana

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.581.146,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Deepa

    Nhẫn đính hôn Deepa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.356.910,00 ₫
    7.030.154  - 136.853.119  7.030.154 ₫ - 136.853.119 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Tricia

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Muranda

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    566.685.991,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vanessa

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.600.575,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Kazop

    Nhẫn đính hôn Kazop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.642.362,00 ₫
    7.539.586  - 1.580.511.373  7.539.586 ₫ - 1.580.511.373 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nidne

    Nhẫn đính hôn Nidne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    28.228.166,00 ₫
    11.773.528  - 504.252.321  11.773.528 ₫ - 504.252.321 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Osminkarl

    Nhẫn đính hôn Osminkarl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.765.207,00 ₫
    7.824.868  - 108.537.220  7.824.868 ₫ - 108.537.220 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    215.422.751,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.385.382,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.347.726,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jonquil

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.233.274,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Serilda

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Thandie

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    225.268.364,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Franny

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    65.450.630,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mabelle

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    1.114 crt - AAA

    19.024.437,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Halette

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    75.725.016,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    63.462.999,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    225.184.592,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    26.751.664,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Merrie

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Quene

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    51.951.828,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    7.254.304  - 100.612.723  7.254.304 ₫ - 100.612.723 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marguel

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    32.474.844,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.146.403,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Phillis

    Nhẫn đính hôn Phillis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    58.435.476,00 ₫
    9.568.822  - 165.409.589  9.568.822 ₫ - 165.409.589 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eirena

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gloria

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tilda

    Nhẫn đính hôn Tilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.144 crt - AAA

    23.664.509,00 ₫
    11.193.343  - 2.944.245.477  11.193.343 ₫ - 2.944.245.477 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lilava

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - VS

    37.917.553,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    26.411.194,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ahivia

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    106.845.341,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    124.301.860,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    545.673.921,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    90.187.494,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Madeleine

    Nhẫn đính hôn Madeleine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    39.171.321,00 ₫
    8.921.844  - 136.103.122  8.921.844 ₫ - 136.103.122 ₫
  55. Bộ cô dâu Cuddly Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    65.471.290,00 ₫
    9.989.103  - 648.577.109  9.989.103 ₫ - 648.577.109 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Hoforo

    Nhẫn đính hôn Hoforo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.904.862  - 137.787.074  8.904.862 ₫ - 137.787.074 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Este

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - VS

    60.023.487,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Biddie

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    33.889.084,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Labrina

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    54.994.265,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Aida

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    875.739.998,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Eufem

    Nhẫn đính hôn Eufem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.469.509,00 ₫
    7.344.304  - 106.357.983  7.344.304 ₫ - 106.357.983 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.957.998,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Kelly

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    73.538.989,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Anaiel

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    25.996.007,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Azalea

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    257.348.401,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫

You’ve viewed 1260 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng