Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Abernesi

    Mặt dây chuyền nữ Abernesi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.246.648,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    11.043.624,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Libreri

    Mặt dây chuyền nữ Libreri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.203.132,00 ₫
    3.828.660  - 51.622.388  3.828.660 ₫ - 51.622.388 ₫
  13. Dây chuyền nữ Bouteille

    Dây chuyền nữ Bouteille

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.686.924,00 ₫
    4.874.693  - 1.068.476.060  4.874.693 ₫ - 1.068.476.060 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Simms

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    31.090.321,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  15. Dây chuyền nữ Patrenia

    Dây chuyền nữ Patrenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    19.056.700,00 ₫
    9.333.917  - 30.058.632  9.333.917 ₫ - 30.058.632 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wemon

    Mặt dây chuyền nữ Wemon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.868 crt - VS

    18.724.720,00 ₫
    4.903.278  - 179.871.781  4.903.278 ₫ - 179.871.781 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Adablab

    Mặt dây chuyền nữ Adablab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    22.156.591,00 ₫
    5.879.688  - 676.341.129  5.879.688 ₫ - 676.341.129 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    16.148.412,00 ₫
    6.479.969  - 88.867.499  6.479.969 ₫ - 88.867.499 ₫
  20. Dây chuyền nữ Valgus

    Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - VS

    28.058.355,00 ₫
    10.143.347  - 50.416.739  10.143.347 ₫ - 50.416.739 ₫
  21. Dây chuyền nữ Gorria

    Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    26.209.967,00 ₫
    10.127.498  - 48.017.883  10.127.498 ₫ - 48.017.883 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bwasi

    Mặt dây chuyền nữ Bwasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.644.060,00 ₫
    6.282.988  - 90.565.602  6.282.988 ₫ - 90.565.602 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse

    Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.788.824,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  25. Dây chuyền nữ Novation

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    12.262.298,00 ₫
    4.606.110  - 61.711.968  4.606.110 ₫ - 61.711.968 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Albertas

    Mặt dây chuyền nữ Albertas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.652.948,00 ₫
    5.463.370  - 96.141.051  5.463.370 ₫ - 96.141.051 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Baako

    Mặt dây chuyền nữ Baako

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    13.569.840,00 ₫
    5.097.711  - 91.796.731  5.097.711 ₫ - 91.796.731 ₫
  29. Dây chuyền nữ Judicieux

    Dây chuyền nữ Judicieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    16.644.542,00 ₫
    5.025.258  - 78.325.097  5.025.258 ₫ - 78.325.097 ₫
  30. Dây chuyền nữ Anjwado

    Dây chuyền nữ Anjwado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.496.056,00 ₫
    6.714.590  - 76.485.478  6.714.590 ₫ - 76.485.478 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Lapafa

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Norber

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Longina

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  35. Dây chuyền nữ Pansy

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.319.921,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  36. Dây chuyền nữ Captolia

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    215.293.412,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.207.110,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  39. Dây chuyền nữ Azade

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Cian

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.940.562,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ceceyen

    Mặt dây chuyền nữ Ceceyen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.397.864,00 ₫
    4.797.147  - 53.745.027  4.797.147 ₫ - 53.745.027 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Stano

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    137.585.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Client

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    30.456.646,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Enema

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  50. Dây chuyền nữ Cinabrel

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.350.713,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Supply

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  53. Dây chuyền nữ Caitline

    Dây chuyền nữ Caitline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.943.070,00 ₫
    3.906.773  - 32.334.751  3.906.773 ₫ - 32.334.751 ₫
  54. Dây chuyền nữ Otunet

    Dây chuyền nữ Otunet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.015.606,00 ₫
    4.616.581  - 39.820.558  4.616.581 ₫ - 39.820.558 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Druella

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    18.502.834,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  57. Dây chuyền nữ Bedelia

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cohenill

    Mặt dây chuyền nữ Cohenill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    10.570.420,00 ₫
    3.850.169  - 44.900.724  3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.884.753,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Zane

    Mặt dây chuyền nữ Zane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.113.983,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.041.927,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  63. Dây chuyền nữ Reppert

    Dây chuyền nữ Reppert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.735.602,00 ₫
    5.132.805  - 48.650.704  5.132.805 ₫ - 48.650.704 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.033 crt - AA

    31.100.227,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    35.133.510,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.251.346,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Daina

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫

You’ve viewed 720 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng