Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Lopissa

    Mặt dây chuyền nữ Lopissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.259.043,00 ₫
    5.922.141  - 81.834.509  5.922.141 ₫ - 81.834.509 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tallinn

    Dây chuyền nữ Tallinn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.532.466,00 ₫
    6.757.043  - 75.325.110  6.757.043 ₫ - 75.325.110 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    10.721.551,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Potence

    Mặt dây chuyền nữ Potence

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.684.391,00 ₫
    2.903.759  - 36.296.992  2.903.759 ₫ - 36.296.992 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.804.843,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    456.070.005,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.285.038,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    26.720.816,00 ₫
    4.172.810  - 61.131.785  4.172.810 ₫ - 61.131.785 ₫
  19. Dây chuyền nữ Kcalm

    Dây chuyền nữ Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.160.934,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Haloka

    Mặt dây chuyền nữ Haloka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    7.532.226,00 ₫
    2.021.876  - 24.820.631  2.021.876 ₫ - 24.820.631 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Eula

    Mặt dây chuyền nữ Eula

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    14.457.383,00 ₫
    4.096.678  - 94.287.286  4.096.678 ₫ - 94.287.286 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ywain

    Mặt dây chuyền nữ Ywain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    10.432.873,00 ₫
    3.721.114  - 45.891.289  3.721.114 ₫ - 45.891.289 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Allumeur

    Mặt dây chuyền nữ Allumeur

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    8.875.710,00 ₫
    2.817.722  - 40.174.332  2.817.722 ₫ - 40.174.332 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.027.111,00 ₫
    4.646.015  - 59.999.710  4.646.015 ₫ - 59.999.710 ₫
  25. Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  26. Dây chuyền nữ Voquevqu

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  27. Dây chuyền nữ Sera

    Dây chuyền nữ Sera

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    7.487.228,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  28. Dây chuyền nữ Rainan

    Dây chuyền nữ Rainan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.294 crt - VS1

    31.882.489,00 ₫
    8.898.070  - 100.980.652  8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ronit

    Mặt dây chuyền nữ Ronit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.343.241,00 ₫
    2.645.647  - 39.438.487  2.645.647 ₫ - 39.438.487 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Settimana

    Mặt dây chuyền nữ Settimana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.324.945,00 ₫
    3.549.039  - 50.193.156  3.549.039 ₫ - 50.193.156 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 31.598.905  2.516.591 ₫ - 31.598.905 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    241.772.249,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Debdas

    Mặt dây chuyền nữ Debdas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.352 crt - AAA

    18.810.759,00 ₫
    6.418.837  - 103.202.340  6.418.837 ₫ - 103.202.340 ₫
  35. Dây chuyền nữ Pammati

    Dây chuyền nữ Pammati

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    20.453.391,00 ₫
    9.179.673  - 128.334.292  9.179.673 ₫ - 128.334.292 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Appentice

    Mặt dây chuyền nữ Appentice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    66.278.174,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo

    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    8.614.202,00 ₫
    2.731.684  - 31.655.505  2.731.684 ₫ - 31.655.505 ₫
  38. Dây chuyền nữ Febinas

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.727.227,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  40. Dây chuyền nữ Bertuah

    Dây chuyền nữ Bertuah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    11.482.868,00 ₫
    5.068.277  - 44.985.629  5.068.277 ₫ - 44.985.629 ₫
  41. Dây chuyền nữ Legranda

    Dây chuyền nữ Legranda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.830.059,00 ₫
    3.075.834  - 18.217.270  3.075.834 ₫ - 18.217.270 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Cabestan

    Mặt dây chuyền nữ Cabestan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.433.821,00 ₫
    3.075.834  - 37.938.494  3.075.834 ₫ - 37.938.494 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Accolade

    Mặt dây chuyền nữ Accolade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.092.503,00 ₫
    2.516.591  - 33.325.312  2.516.591 ₫ - 33.325.312 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Discuteret

    Mặt dây chuyền nữ Discuteret

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    8.230.714,00 ₫
    2.624.137  - 31.499.843  2.624.137 ₫ - 31.499.843 ₫
  45. Dây chuyền nữ Leman

    Dây chuyền nữ Leman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.788.245,00 ₫
    5.261.861  - 68.490.237  5.261.861 ₫ - 68.490.237 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    33.034.936,00 ₫
    4.387.903  - 84.593.933  4.387.903 ₫ - 84.593.933 ₫
  48. Dây chuyền nữ Bazi

    Dây chuyền nữ Bazi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.275 crt - VS

    13.264.463,00 ₫
    6.962.230  - 89.724.477  6.962.230 ₫ - 89.724.477 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Finny

    Mặt dây chuyền nữ Finny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.050.092,00 ₫
    4.754.694  - 1.497.672.142  4.754.694 ₫ - 1.497.672.142 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.133.058,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  51. Dây chuyền nữ Adaliano

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    51.521.639,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.18 crt - VS

    38.165.193,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aiken

    Mặt dây chuyền nữ Aiken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.576.603,00 ₫
    3.032.815  - 183.437.807  3.032.815 ₫ - 183.437.807 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    13.816.914,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.987.404,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Risol

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.584.203,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  57. Dây chuyền nữ Iconse

    Dây chuyền nữ Iconse

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    13.612.009,00 ₫
    5.778.085  - 76.301.520  5.778.085 ₫ - 76.301.520 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Labra

    Mặt dây chuyền nữ Labra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    11.625.791,00 ₫
    2.968.287  - 53.292.192  2.968.287 ₫ - 53.292.192 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Calau

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    14.064.271,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Yente

    Mặt dây chuyền nữ Yente

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.544.099,00 ₫
    3.785.642  - 56.037.466  3.785.642 ₫ - 56.037.466 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Samara

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.138.351,00 ₫
    2.559.610  - 38.589.435  2.559.610 ₫ - 38.589.435 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    40.268.581,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  65. Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.152.403,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  66. Dây chuyền nữ Captolia

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  67. Dây chuyền nữ Tempete

    Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    7.692.415,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.695.147,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    197.605.381,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫

You’ve viewed 840 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng