Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.120.026,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.931.904,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  12. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    31.335.133,00 ₫
    7.032.985  - 86.801.472  7.032.985 ₫ - 86.801.472 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Idilliya

    Mặt dây chuyền nữ Idilliya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.334 crt - VS

    21.803.385,00 ₫
    7.519.209  - 102.692.903  7.519.209 ₫ - 102.692.903 ₫
  14. Dây chuyền nữ Unebelle

    Dây chuyền nữ Unebelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.058.342,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.005  5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  16. Dây chuyền nữ Verbonnet

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  17. Dây chuyền nữ Cunda

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    21.012.350,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  18. Dây chuyền nữ Galien

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    38.634.720,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  19. Dây chuyền nữ Malbono

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  21. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo

    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    25.976.762,00 ₫
    8.617.883  - 182.192.529  8.617.883 ₫ - 182.192.529 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.480.462,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  23. Dây chuyền nữ Yodewoa

    Dây chuyền nữ Yodewoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.254 crt - AAA

    13.504.179,00 ₫
    6.757.043  - 84.466.575  6.757.043 ₫ - 84.466.575 ₫
  24. Dây chuyền nữ Nerlande

    Dây chuyền nữ Nerlande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    12.606.732  - 1.698.986.721  12.606.732 ₫ - 1.698.986.721 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Anatateny

    Mặt dây chuyền nữ Anatateny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.534.661,00 ₫
    3.785.642  - 46.754.491  3.785.642 ₫ - 46.754.491 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Arderley

    Mặt dây chuyền nữ Arderley

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.087 crt - AAA

    10.088.440,00 ₫
    3.570.548  - 44.150.726  3.570.548 ₫ - 44.150.726 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Attract

    Mặt dây chuyền nữ Attract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 52.570.503  3.549.039 ₫ - 52.570.503 ₫
  28. Vòng cổ Paperclip Suggerire

    Vòng cổ Paperclip Suggerire

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    38.137.459,00 ₫
    12.036.349  - 63.994.380  12.036.349 ₫ - 63.994.380 ₫
  29. Dây chuyền nữ Rakenia

    Dây chuyền nữ Rakenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    22.613.948,00 ₫
    10.569.289  - 30.788.909  10.569.289 ₫ - 30.788.909 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lowella

    Dây chuyền nữ Lowella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    37.751.706,00 ₫
    15.237.663  - 76.312.843  15.237.663 ₫ - 76.312.843 ₫
  31. Dây chuyền nữ Rasheria

    Dây chuyền nữ Rasheria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    20.417.731,00 ₫
    9.465.520  - 28.819.105  9.465.520 ₫ - 28.819.105 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Festal

    Mặt dây chuyền nữ Festal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.823.070,00 ₫
    2.688.666  - 33.098.898  2.688.666 ₫ - 33.098.898 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Maenad

    Mặt dây chuyền nữ Maenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.976.182,00 ₫
    2.925.268  - 35.631.903  2.925.268 ₫ - 35.631.903 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Maglomujan

    Mặt dây chuyền nữ Maglomujan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 31.797.017  2.688.666 ₫ - 31.797.017 ₫
  36. Dây chuyền nữ Martisne

    Dây chuyền nữ Martisne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.107.375,00 ₫
    7.713.925  - 85.259.028  7.713.925 ₫ - 85.259.028 ₫
  37. Dây chuyền nữ Siloed

    Dây chuyền nữ Siloed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.205 crt - VS

    15.853.508,00 ₫
    4.057.338  - 60.990.273  4.057.338 ₫ - 60.990.273 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Guerri

    Mặt dây chuyền nữ Guerri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    8.139.016,00 ₫
    2.538.100  - 30.480.981  2.538.100 ₫ - 30.480.981 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Desargente

    Mặt dây chuyền nữ Desargente

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.045 crt - AAA

    9.719.670,00 ₫
    3.290.927  - 40.542.258  3.290.927 ₫ - 40.542.258 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Laud

    Mặt dây chuyền nữ Laud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.363.675,00 ₫
    4.129.791  - 73.556.250  4.129.791 ₫ - 73.556.250 ₫
  41. Dây chuyền nữ Libbiess

    Dây chuyền nữ Libbiess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    8.668.825,00 ₫
    3.928.282  - 38.348.867  3.928.282 ₫ - 38.348.867 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Linnas

    Mặt dây chuyền nữ Linnas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    14.870.871,00 ₫
    4.754.694  - 59.971.409  4.754.694 ₫ - 59.971.409 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Musba

    Mặt dây chuyền nữ Musba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.472 crt - VS

    32.992.201,00 ₫
    7.587.699  - 1.583.355.699  7.587.699 ₫ - 1.583.355.699 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ednarffo

    Mặt dây chuyền nữ Ednarffo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.198.322,00 ₫
    3.678.095  - 45.579.966  3.678.095 ₫ - 45.579.966 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Greek

    Mặt dây chuyền nữ Greek

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    15.256.907,00 ₫
    5.688.651  - 103.839.124  5.688.651 ₫ - 103.839.124 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ecbolic

    Dây chuyền nữ Ecbolic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.899.073,00 ₫
    4.724.127  - 54.891.242  4.724.127 ₫ - 54.891.242 ₫
  49. Dây chuyền nữ Annueqa

    Dây chuyền nữ Annueqa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.433.128,00 ₫
    4.229.413  - 65.178.933  4.229.413 ₫ - 65.178.933 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Amoterak

    Mặt dây chuyền nữ Amoterak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    3.613.567  - 50.037.494  3.613.567 ₫ - 50.037.494 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Thais

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother

    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    4.627.336  - 69.197.783  4.627.336 ₫ - 69.197.783 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Stanhopea Mother

    Mặt dây chuyền nữ Stanhopea Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.426.449,00 ₫
    4.237.338  - 56.079.919  4.237.338 ₫ - 56.079.919 ₫
  54. Dây chuyền nữ Asaleit

    Dây chuyền nữ Asaleit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    25.951.857,00 ₫
    10.110.518  - 249.748.815  10.110.518 ₫ - 249.748.815 ₫
  55. Dây chuyền nữ Awpel

    Dây chuyền nữ Awpel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    19.290.756,00 ₫
    8.782.599  - 222.097.999  8.782.599 ₫ - 222.097.999 ₫
  56. Dây chuyền nữ Duse

    Dây chuyền nữ Duse

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.277.086,00 ₫
    9.232.031  - 187.216.088  9.232.031 ₫ - 187.216.088 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hemina

    Dây chuyền nữ Hemina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    21.203.672,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  58. Dây chuyền nữ Hyog

    Dây chuyền nữ Hyog

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.616 crt - VS

    62.237.817,00 ₫
    18.511.610  - 766.694.477  18.511.610 ₫ - 766.694.477 ₫
  59. Dây chuyền nữ Liatona

    Dây chuyền nữ Liatona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.332.672,00 ₫
    7.195.720  - 194.107.568  7.195.720 ₫ - 194.107.568 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lythw

    Dây chuyền nữ Lythw

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.576 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    9.740.330  - 257.461.036  9.740.330 ₫ - 257.461.036 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Tive

    Mặt dây chuyền nữ Tive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.339.463,00 ₫
    5.157.993  - 73.598.700  5.157.993 ₫ - 73.598.700 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Borf

    Mặt dây chuyền nữ Borf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    11.309.945,00 ₫
    4.344.885  - 53.462.010  4.344.885 ₫ - 53.462.010 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sangi

    Mặt dây chuyền nữ Sangi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    9.936.461,00 ₫
    2.989.796  - 41.561.118  2.989.796 ₫ - 41.561.118 ₫
  64. Dây chuyền nữ Bourne

    Dây chuyền nữ Bourne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.904.069,00 ₫
    6.837.702  - 379.045.367  6.837.702 ₫ - 379.045.367 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Revazi

    Mặt dây chuyền nữ Revazi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.273 crt - AAA

    16.520.581,00 ₫
    5.606.577  - 77.872.272  5.606.577 ₫ - 77.872.272 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Ghina

    Mặt dây chuyền nữ Ghina

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    12.440.883,00 ₫
    4.318.847  - 68.575.145  4.318.847 ₫ - 68.575.145 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Boca

    Mặt dây chuyền nữ Boca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.177.944,00 ₫
    4.764.599  - 97.174.059  4.764.599 ₫ - 97.174.059 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Veriko

    Mặt dây chuyền nữ Veriko

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.352 crt - AAA

    19.852.263,00 ₫
    8.384.394  - 120.183.390  8.384.394 ₫ - 120.183.390 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Claus

    Mặt dây chuyền nữ Claus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.539 crt - VS

    34.487.098,00 ₫
    4.409.412  - 79.853.391  4.409.412 ₫ - 79.853.391 ₫

You’ve viewed 1800 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng