Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    74.195.589,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cocotier

    Mặt dây chuyền nữ Cocotier

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.078 crt - AAA

    13.650.782,00 ₫
    5.157.993  - 65.108.174  5.157.993 ₫ - 65.108.174 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Desamorcer

    Mặt dây chuyền nữ Desamorcer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    10.555.137,00 ₫
    3.118.853  - 41.249.803  3.118.853 ₫ - 41.249.803 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.668.146,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Trahison

    Mặt dây chuyền nữ Trahison

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    3.161.871  - 61.825.173  3.161.871 ₫ - 61.825.173 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ayako

    Dây chuyền nữ Ayako

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    11.459.661,00 ₫
    4.549.506  - 70.938.341  4.549.506 ₫ - 70.938.341 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dani

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    33.064.086,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    29.279.294,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  19. Dây chuyền nữ Hulda

    Dây chuyền nữ Hulda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.278 crt - VS

    13.947.385,00 ₫
    7.386.756  - 82.853.372  7.386.756 ₫ - 82.853.372 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    17.249.067,00 ₫
    6.421.666  - 493.370.298  6.421.666 ₫ - 493.370.298 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Oxame

    Mặt dây chuyền nữ Oxame

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.420.491,00 ₫
    4.372.620  - 57.056.332  4.372.620 ₫ - 57.056.332 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sittan

    Mặt dây chuyền nữ Sittan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    16.279.450,00 ₫
    5.929.783  - 77.532.650  5.929.783 ₫ - 77.532.650 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Clavus

    Mặt dây chuyền nữ Clavus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.676 crt - VS

    45.898.647,00 ₫
    4.215.828  - 83.801.483  4.215.828 ₫ - 83.801.483 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.567.193,00 ₫
    5.115.541  - 69.466.647  5.115.541 ₫ - 69.466.647 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Pace

    Mặt dây chuyền nữ Pace

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.936.446,00 ₫
    5.073.088  - 66.410.055  5.073.088 ₫ - 66.410.055 ₫
  26. Dây chuyền nữ Bistear

    Dây chuyền nữ Bistear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.437 crt - VS

    20.913.862,00 ₫
    9.492.407  - 56.268.411  9.492.407 ₫ - 56.268.411 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Benessit

    Mặt dây chuyền nữ Benessit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.774.829,00 ₫
    4.258.847  - 59.094.057  4.258.847 ₫ - 59.094.057 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Alrasa

    Mặt dây chuyền nữ Alrasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.524.302,00 ₫
    2.279.988  - 27.764.012  2.279.988 ₫ - 27.764.012 ₫
  29. Dây chuyền nữ Mores

    Dây chuyền nữ Mores

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    13.391.256,00 ₫
    6.141.479  - 79.075.091  6.141.479 ₫ - 79.075.091 ₫
  30. Dây chuyền nữ Gevoel

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Phymas

    Mặt dây chuyền nữ Phymas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.623.627,00 ₫
    2.731.684  - 1.477.082.617  2.731.684 ₫ - 1.477.082.617 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Zapino

    Mặt dây chuyền nữ Zapino

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.188.912,00 ₫
    3.678.095  - 47.504.485  3.678.095 ₫ - 47.504.485 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Illumed

    Mặt dây chuyền nữ Illumed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.35 crt - VS

    114.688.038,00 ₫
    5.157.993  - 3.231.196.942  5.157.993 ₫ - 3.231.196.942 ₫
  35. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.181.978,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.032 crt - AAA

    13.245.218,00 ₫
    4.216.960  - 71.688.334  4.216.960 ₫ - 71.688.334 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  38. Dây chuyền nữ Chloe

    Dây chuyền nữ Chloe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    24.224.318,00 ₫
    6.431.573  - 77.730.762  6.431.573 ₫ - 77.730.762 ₫
  39. Dây chuyền nữ Gabriela

    Dây chuyền nữ Gabriela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    20.036.224,00 ₫
    7.478.737  - 224.928.173  7.478.737 ₫ - 224.928.173 ₫
  40. Dây chuyền nữ Estefra

    Dây chuyền nữ Estefra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    18.724.722,00 ₫
    8.538.638  - 273.778.700  8.538.638 ₫ - 273.778.700 ₫
  41. Dây chuyền nữ Kilele

    Dây chuyền nữ Kilele

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    12.061.357,00 ₫
    6.516.478  - 65.844.027  6.516.478 ₫ - 65.844.027 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Chaumont

    Mặt dây chuyền nữ Chaumont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    17.328.029,00 ₫
    3.140.361  - 1.044.221.458  3.140.361 ₫ - 1.044.221.458 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    20.399.618,00 ₫
    4.495.450  - 79.683.581  4.495.450 ₫ - 79.683.581 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aournu

    Mặt dây chuyền nữ Aournu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.740.146,00 ₫
    2.624.137  - 39.226.222  2.624.137 ₫ - 39.226.222 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Broderik

    Mặt dây chuyền nữ Broderik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    29.765.801,00 ₫
    6.007.047  - 126.522.984  6.007.047 ₫ - 126.522.984 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS1

    10.563.910,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bocage

    Mặt dây chuyền nữ Bocage

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.698.528,00 ₫
    3.979.226  - 46.627.135  3.979.226 ₫ - 46.627.135 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  50. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    27.546.943,00 ₫
    9.989.103  - 57.273.688  9.989.103 ₫ - 57.273.688 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.067.385,00 ₫
    3.333.945  - 48.721.461  3.333.945 ₫ - 48.721.461 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.934.479,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Malfaiteur

    Mặt dây chuyền nữ Malfaiteur

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.571.453,00 ₫
    4.372.620  - 254.517.660  4.372.620 ₫ - 254.517.660 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ofren - Sagittarius

    Mặt dây chuyền nữ Ofren - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    11.521.643,00 ₫
    4.457.526  - 49.273.350  4.457.526 ₫ - 49.273.350 ₫
  55. Dây chuyền nữ Deese

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.126 crt - AAA

    15.733.792,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lumturi

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.715.127,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  57. Dây chuyền nữ Suikerell

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.687.645,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lucinka

    Dây chuyền nữ Lucinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    23.615.829,00 ₫
    8.465.506  - 71.913.437  8.465.506 ₫ - 71.913.437 ₫
  59. Dây chuyền nữ Lucritia

    Dây chuyền nữ Lucritia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.25 crt - AAA

    24.442.524,00 ₫
    9.938.669  - 57.235.560  9.938.669 ₫ - 57.235.560 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Abette

    Mặt dây chuyền nữ Abette

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.399.747,00 ₫
    5.420.351  - 60.424.240  5.420.351 ₫ - 60.424.240 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ainstakin

    Mặt dây chuyền nữ Ainstakin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    9.545.897,00 ₫
    3.419.983  - 40.683.764  3.419.983 ₫ - 40.683.764 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Arintinglyor

    Mặt dây chuyền nữ Arintinglyor

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    8.245.430,00 ₫
    2.452.063  - 31.103.619  2.452.063 ₫ - 31.103.619 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Outargue

    Mặt dây chuyền nữ Outargue

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.4 crt - AAA

    12.863.711,00 ₫
    4.075.452  - 1.490.879.722  4.075.452 ₫ - 1.490.879.722 ₫
  64. Dây chuyền nữ Outfit

    Dây chuyền nữ Outfit

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.705.136,00 ₫
    4.896.202  - 50.476.170  4.896.202 ₫ - 50.476.170 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Raissa

    Mặt dây chuyền nữ Raissa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    11.212.304,00 ₫
    4.393.846  - 47.900.710  4.393.846 ₫ - 47.900.710 ₫
  66. Vòng cổ Paperclip Jordahl

    Vòng cổ Paperclip Jordahl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.202.638,00 ₫
    18.179.913  - 145.996.649  18.179.913 ₫ - 145.996.649 ₫
  67. Dây chuyền nữ Onabella

    Dây chuyền nữ Onabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    11.532.396,00 ₫
    5.606.010  - 18.596.513  5.606.010 ₫ - 18.596.513 ₫
  68. Dây chuyền nữ Rometta

    Dây chuyền nữ Rometta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.522.279,00 ₫
    4.444.506  - 32.712.296  4.444.506 ₫ - 32.712.296 ₫
  69. Dây chuyền nữ Rosalvamo

    Dây chuyền nữ Rosalvamo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    26.547.607,00 ₫
    10.795.985  - 48.705.049  10.795.985 ₫ - 48.705.049 ₫

You’ve viewed 2220 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng