Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.98 crt - AA

    21.189.238,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  11. Dây chuyền nữ Hikari

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  13. Dây chuyền nữ Mentha

    Dây chuyền nữ Mentha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    14.257.856,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.079.371,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    98.821.794,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    38.362.174,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Polinka

    Mặt dây chuyền nữ Polinka

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    16.330.958,00 ₫
    6.200.913  - 85.853.361  6.200.913 ₫ - 85.853.361 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Benedict

    Mặt dây chuyền nữ Benedict

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    18.470.853,00 ₫
    6.328.271  - 118.386.223  6.328.271 ₫ - 118.386.223 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Karon

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  20. Dây chuyền nữ Hemlock

    Dây chuyền nữ Hemlock

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.249 crt - VS

    16.575.485,00 ₫
    4.509.035  - 64.061.014  4.509.035 ₫ - 64.061.014 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    47.670.337,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    13.732.575,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Leonie

    Mặt dây chuyền nữ Leonie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.341.529,00 ₫
    3.902.811  - 61.966.684  3.902.811 ₫ - 61.966.684 ₫
  24. Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.052.370,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  25. Dây chuyền nữ Torcan

    Dây chuyền nữ Torcan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.054.536,00 ₫
    6.603.081  - 79.485.471  6.603.081 ₫ - 79.485.471 ₫
  26. Dây chuyền nữ Esensi

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.821.696,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    24.472.524,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Swarovski

    2.135 crt - AAA

    17.700.481,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  29. Dây chuyền nữ Meryse

    Dây chuyền nữ Meryse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.160.978,00 ₫
    5.750.349  - 54.608.225  5.750.349 ₫ - 54.608.225 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Chanette

    Mặt dây chuyền nữ Chanette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    15.612.660,00 ₫
    4.259.413  - 60.211.972  4.259.413 ₫ - 60.211.972 ₫
  31. Dây chuyền nữ Gephart

    Dây chuyền nữ Gephart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.593.061,00 ₫
    4.507.053  - 39.551.693  4.507.053 ₫ - 39.551.693 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Nuance

    Mặt dây chuyền nữ Nuance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.435.619,00 ₫
    2.710.175  - 33.509.268  2.710.175 ₫ - 33.509.268 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gamy

    Mặt dây chuyền nữ Gamy

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    12.691.919,00 ₫
    4.194.319  - 48.976.176  4.194.319 ₫ - 48.976.176 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Adver

    Mặt dây chuyền nữ Adver

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    8.827.881,00 ₫
    2.839.231  - 34.924.359  2.839.231 ₫ - 34.924.359 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.29 crt - AAA

    18.118.497,00 ₫
    7.506.756  - 104.136.292  7.506.756 ₫ - 104.136.292 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    49.146.839,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  38. Dây chuyền nữ Vanya

    Dây chuyền nữ Vanya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.946.719,00 ₫
    6.481.100  - 69.339.288  6.481.100 ₫ - 69.339.288 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.257 crt - VS

    21.099.238,00 ₫
    4.753.562  - 66.919.490  4.753.562 ₫ - 66.919.490 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Javia

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.608.882,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Townley

    Mặt dây chuyền nữ Townley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 61.273.289  4.669.788 ₫ - 61.273.289 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ensourdine

    Mặt dây chuyền nữ Ensourdine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.736.239,00 ₫
    6.291.479  - 283.385.445  6.291.479 ₫ - 283.385.445 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    85.212.896,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dyplesher

    Mặt dây chuyền nữ Dyplesher

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    22.232.439,00 ₫
    8.023.546  - 183.607.613  8.023.546 ₫ - 183.607.613 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Illust

    Mặt dây chuyền nữ Illust

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.57 crt - AA

    19.468.491,00 ₫
    6.500.346  - 294.720.299  6.500.346 ₫ - 294.720.299 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kmel

    Mặt dây chuyền nữ Kmel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.489.518,00 ₫
    4.947.146  - 78.876.981  4.947.146 ₫ - 78.876.981 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Abstracter

    Mặt dây chuyền nữ Abstracter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    17.751.142,00 ₫
    6.176.857  - 149.617.214  6.176.857 ₫ - 149.617.214 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Staraptor

    Mặt dây chuyền nữ Staraptor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    60.059.996,00 ₫
    8.619.581  - 150.239.849  8.619.581 ₫ - 150.239.849 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hargreaves

    Mặt dây chuyền nữ Hargreaves

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    10.385.043,00 ₫
    3.742.623  - 247.725.233  3.742.623 ₫ - 247.725.233 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Enviro

    Mặt dây chuyền nữ Enviro

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.208 crt - AAA

    10.089.573,00 ₫
    3.226.399  - 54.933.694  3.226.399 ₫ - 54.933.694 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    12.223.526,00 ₫
    3.764.133  - 51.650.697  3.764.133 ₫ - 51.650.697 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.174 crt - VS

    17.081.522,00 ₫
    4.757.524  - 68.815.708  4.757.524 ₫ - 68.815.708 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    18.301.608,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.14 crt - AAA

    15.173.133,00 ₫
    5.247.143  - 93.763.699  5.247.143 ₫ - 93.763.699 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Carta

    Mặt dây chuyền nữ Carta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    4.096.678  - 47.730.903  4.096.678 ₫ - 47.730.903 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Barnch

    Mặt dây chuyền nữ Barnch

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite

    0.155 crt - AAA

    12.499.467,00 ₫
    4.624.505  - 62.759.129  4.624.505 ₫ - 62.759.129 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ajloniras

    Mặt dây chuyền nữ Ajloniras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.890.245,00 ₫
    2.344.517  - 28.400.807  2.344.517 ₫ - 28.400.807 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Metrique

    Mặt dây chuyền nữ Metrique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 33.962.100  2.581.119 ₫ - 33.962.100 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Defla

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Longly

    Mặt dây chuyền nữ Longly

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    12.958.805,00 ₫
    5.264.125  - 170.687.864  5.264.125 ₫ - 170.687.864 ₫
  64. Dây chuyền nữ Folyadek

    Dây chuyền nữ Folyadek

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    42.373.949,00 ₫
    15.246.720  - 121.644.328  15.246.720 ₫ - 121.644.328 ₫
  65. Dây chuyền nữ Glane

    Dây chuyền nữ Glane

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.945.275,00 ₫
    5.369.408  - 195.211.335  5.369.408 ₫ - 195.211.335 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.545.982,00 ₫
    4.279.224  - 49.811.080  4.279.224 ₫ - 49.811.080 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    12.339.845,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    16.730.297,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Margot

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.435.505,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫

You’ve viewed 2640 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng