Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  9. Dây chuyền nữ Turmeric

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Adams

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Could

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Acety

    Mặt dây chuyền nữ Acety

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.952.112,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    111.460.507,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  19. Dây chuyền nữ Temur

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    18.869.908,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    19.904.337,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Flor

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Fide

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  29. Dây chuyền nữ Raynita

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây chuyền nữ Farah

    Dây chuyền nữ Farah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.096.138,00 ₫
    8.060.338  - 104.235.347  8.060.338 ₫ - 104.235.347 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  37. Dây chuyền nữ Lovissa

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.721.155,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  50. Dây chuyền nữ Edna

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Klea

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  53. Dây chuyền nữ Achievable

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  55. Dây chuyền nữ Velours

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  56. Dây chuyền nữ Cassandra

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.453.193,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫
  60. Dây chuyền nữ Citrum

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  61. Dây chuyền nữ Audrisa

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  62. Dây chuyền nữ Macy

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  63. Dây chuyền nữ Agonal

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  64. Dây chuyền nữ Galactica

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Keith

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.928.125,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫

You’ve viewed 180 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng